Bộ dụng cụ 119 chi tiết Facom CM.INFO
– 22.JE6T : Bộ cờ lê 2 đầu mở 6 chi tiết 3.2-13 mm
– 22.JU5T : Bộ cờ lê 2 đầu mở 5 chi tiết 3/16″-9/16″
– 44.14X15 : Cờ lê 2 đầu mở 14 x 15 mm
– 113A.8C : Mỏ lết 8″
– R.420MU : Bộ khẩu hệ 1/4″ 29 chi tiết 3.2-14 mm và 3/16″-9/16″
– A.VE : Bộ tô vít 2 cạnh 3 chi tiết VDE cách điện 1000V : 3.5×100 – 4×100 – 6.5×150 mm
– AN5,5X35 : Tô vít 2 cạnh 5,5 x 35 mm
– ANF10X200 : Tô vít 2 cạnh 10 x 200 mm
– AP.VE : Bộ tô vít bake 2 chi tiết VDE cách điện 1000V : 1×100 – 2×125 mm
– ANP1X35 : Tô vít bake 1 x 35 mm
– AMR : Tô vít radio 2 cạnh
– AEF.J1 : Bộ tô vít sửa đồng hồ 5 chi tiết
– AFU.1 : Thanh nối tô vít đầu 2 cạnh
– 82H.JP9A : Bộ chìa vặn lục giác 9 chi tiết 1.5-10 mm
– 82H.JU7 : Bộ chìa vặn lục giác loại nhỏ 7 chi tiết 0,028-3/32″
– 82H.JU10 : Bộ chìa vặn lục giác loại nhỏ 10 chi tiết 1/16″-3/8″
– 188.16CPE : Kìm mỏ dẹt 7″
– 195.20CPE : Kìm nhọn mỏ cong 8″
– 181A.25CPE : Kìm mỏ quạ 9,5″
– 405.10MT : Kìm cắt 4.3″
– 405.MT : Kìm cắt 4.3″
– 432.LMT : Kìm mỏ nhọn 5.5″
– 433.LMT : Kìm mỏ nhọn mũi cong 5.5″
– 405.15 : Kìm cắt 6.3″
– 163 : Kìm bấm cốt 6″
– 1230.40 : Mỏ hàn 40W
– 839A.1 : Bơm hút chì
– 1802A : Black and red mini wire-holders
– 826.0 : Mechanical finger
– 841A.4 : Kéo điện
– 840.1 : Dao gập cán gỗ
– AS.6L140T2A : Bộ dũa 6 chi tiết
– 207A.32CB : Búa nhựa 32mm
– 251A : Bộ đục đầu tròn 3 chi tiết 1.5 – 2.5 – 3.5 mm
– 893.213 : Thước cuộn thép 2m
– 804 : Thước lá 19 lưỡi
– 804.U : Thước lá 1/10000″
– 149.Y : Nhíp thép
– 836 : Đèn pin
– 834.R1 : Gương kiểm tra có tay cầm
– 835A : Móc thép
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.