Máy mài góc dùng pin Makita GA035GZ -150mm (40V MAX) (không kèm pin sạc)
₫3.740.000Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài | 150 mm (6″) |
Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
Tốc độ không tải (v/p) | 8,500 |
Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 93 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 398x171x156 mm |
với pin BL4040: 410x171x168 mm | |
Trọng lượng | 3.0 – 3.7 kg (6.4 – 7.9 lbs.) |
Phụ kiện đi kèm | Tay cầm 36 (158237-4), đá mài tâm trũng 150x36mm(A-80846), khoá lục giác (782423-1) |
GA035G: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA036GZ -150mm (40V MAX) (không kèm pin sạc)
₫3.960.000Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài | 150 mm (6″) |
Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
Tốc độ không tải (v/p) | 8,500 |
Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 93 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 398x171x156 mm |
với pin BL4040: 410x171x168 mm | |
Trọng lượng | 3.0 – 3.7 kg (6.4 – 7.9 lbs.) |
Phụ kiện đi kèm | Tay cầm 36 (158237-4), đá mài tâm trũng 150x36mm(A-80846), khoá lục giác (782423-1) |
GA036G: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA037GZ -180mm (40V MAX) (không kèm pin sạc)
₫6.450.000Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài | 180 mm |
Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
Tốc độ không tải (v/p) | 7,800 |
Độ ồn áp suất | 88 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 99 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 497x200x156 mm |
với pin BL4040: 509x200x164 mm | |
Trọng lượng | 4,4 -5,4 kg |
Phụ kiện đi kèm | Tay cầm giảm rung (162264-5), khoá lục giác (782034-2), không kèm đá mài. |
GA037G: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA037GZ05 -180mm (40V MAX) (không kèm pin sạc)
₫6.450.000Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài | 180 mm |
Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
Tốc độ không tải (v/p) | 7,800 |
Độ ồn áp suất | 88 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 99 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 497x200x156 mm |
với pin BL4040: 509x200x164 mm | |
Trọng lượng | 4,4 -5,4 kg |
Phụ kiện đi kèm | Tay cầm giảm rung (162264-5), khoá lục giác (782034-2), không kèm đá mài. |
GA037G: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA038GZ -230mm (40V MAX) (không kèm pin sạc)
₫6.710.000Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài | 230 mm |
Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
Tốc độ không tải (v/p) | 6,600 |
Độ ồn áp suất | 88 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 99 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 497x250x156 mm |
với pin BL4040: 509x250x164 mm | |
Trọng lượng | 4,6 -7,4 kg |
Phụ kiện đi kèm | Tay cầm giảm rung (162264-5), khoá lục giác (782034-2), không kèm đá mài. |
GA038G: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA038GZ05 -230mm (40V MAX) (không kèm pin sạc)
₫6.710.000Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài | 230 mm |
Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
Tốc độ không tải (v/p) | 6,600 |
Độ ồn áp suất | 88 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 99 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 497x250x156 mm |
với pin BL4040: 509x250x164 mm | |
Trọng lượng | 4,6 -7,4 kg |
Phụ kiện đi kèm | Tay cầm giảm rung (162264-5), khoá lục giác (782034-2), không kèm đá mài. |
GA038G: không kèm pin sạc |
Máy pha cà phê dùng pin Makita DCM501Z (không kèm pin sạc)
₫1.826.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm:
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy phay (loại sâu ) Makita 3612BR
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: 3612BR
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy phay (loại sâu ) Makita RP1800
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: RP1800
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy phay (loại sâu ) Makita RP1801
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: RP1801
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy phay Makita 3600H
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: 3600H
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy phay Makita M3600B (1/2″)
₫2.350.000Thông số kỹ thuật:
Công suất | 1.650W |
Tốc độ không tải | 22.000 v/p |
Chiều dài dây điện | 2.0 m |
Đường kính đế | 160mm |
Đầu kẹp mũi phay | 12mm (1/2″) |
Độ sâu phay | 0-65 mm |
Kích thước | 284 mm |
Trọng lượng | 5.5 Kg |
Phụ kiện theo máy: | Bộ dẫn cắt mép, thước dẫn thẳng, khuôn dẫn, cữ dẫn hướng |
Máy phay Makita M3700B
₫1.030.000Thông số kỹ thuật:
Công suất đầu vào | 530W |
Khả năng | Collet: 6 mm hoặc 1/4 “ |
Tốc độ không tải (vòng / phút) | 35,000 |
Kích thước (L x W x H) | 82x90x199mm (3-1 / 4 “x3-1 / 2” x7-7 / 8 “) |
Khối lượng tịnh | 1,4kg (3,1lbs) |
Máy phay Makita M3701B
₫0Thông số kỹ thuật:
Công suất đầu vào | 530W |
Khả năng | Collet: 6 mm hoặc 1/4 “ |
Tốc độ không tải (vòng / phút) | 35,000 |
Kích thước (L x W x H) | 82x90x199mm (3-1 / 4 “x3-1 / 2” x7-7 / 8 “) |
Khối lượng tịnh | 1,4kg (3,1lbs) |
Máy phay Makita RP0900
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: RP0900
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy phun khử khuẩn chạy xăng Makita PM7650H
₫13.700.000THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất | Makita |
Dung tích | 75.6cm3 |
Động cơ | 4 thì |
Cự ly phun tối đa khi ở trạng thái thăng bằng | 18m |
Tốc độ | 7400rpm |
Lượng phun | 85m/s |
Trọng lượng | 13kg |
Công suất | 2.7kW / 3.67Hp |
Bảo hành | 06 Tháng chính hãng |
Thương hiệu | Nhật Bản |
Máy phun khử khuẩn chạy xăng Makita PM7650H
₫13.700.000THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất | Makita |
Dung tích | 75.6cm3 |
Động cơ | 4 thì |
Cự ly phun tối đa khi ở trạng thái thăng bằng | 18m |
Tốc độ | 7400rpm |
Lượng phun | 85m/s |
Trọng lượng | 13kg |
Công suất | 2.7kW / 3.67Hp |
Bảo hành | 06 Tháng chính hãng |
Thương hiệu | Nhật Bản |
Máy phun thuốc dùng pin Makita DVF154
₫7.734.000
Thông số kỹ thuật
LI-ION (AH) | 6.0 5.0 4.0 3.0 2.0 1.5 |
---|---|
ÁP LỰC TỐI ĐA | 0,3Mpa (3kgf / cm²) |
BỂ HÓA CHẤT | 15L |
KÍCH THƯỚC (L X W) | 345mmx235mmx525mm (13-5 / 8 “x9-1 / 4” x20-3 / 4 “) |
KHỐI LƯỢNG TỊNH | 4,1kg (9.0lbs) |
VÔN | 18V |
Máy phun thuốc dùng pin Makita DVF154
₫7.734.000
Thông số kỹ thuật
LI-ION (AH) | 6.0 5.0 4.0 3.0 2.0 1.5 |
---|---|
ÁP LỰC TỐI ĐA | 0,3Mpa (3kgf / cm²) |
BỂ HÓA CHẤT | 15L |
KÍCH THƯỚC (L X W) | 345mmx235mmx525mm (13-5 / 8 “x9-1 / 4” x20-3 / 4 “) |
KHỐI LƯỢNG TỊNH | 4,1kg (9.0lbs) |
VÔN | 18V |
Máy phun thuốc khử khuẩn dùng pin Makita DUS054 18V
₫0Thông số kỹ thuật
Dung tích bình chứa hóa chất | 5L |
Áp lực tối đa | 0,3 Mpa |
Chiều dài ống | 1,7m |
Chiều dài cây gậy | 0,5-0,7m |
Khối lượng tịnh | 3,2kg |
Vôn | 18V |
Khả năng tương thích của pin LXT | 1.5Ah 3Ah 4Ah 5Ah 6Ah |
Máy siết bu lông chạy pin Makita TW100DWE
₫2.630.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: TW100DWE
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông chạy pin Makita TW100DWE
₫2.630.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: TW100DWE
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)
₫11.777.000Chi tiết kỹ thuật | |
Khả năng | Ốc tiêu chuẩn: M12 – M30 |
Ốc đàn hồi cao: M10 – M24 | |
Tốc độ không tải | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 1,800 / 0 – 1,000 / 0 – 900 v/p |
Tốc độ đập | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 2,200 / 0 – 2,000 / 0 – 1,800 l/p |
Lực siết tối đa | 1,050 N·m |
Kích thước (L x W x H) | 229x91x289mm |
Trọng lượng | 3.4kg |
Phụ kiện đi kèm | |
Máy không kèm đầu tuýp. | |
DTW1001RTJ: | Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)
₫11.777.000Chi tiết kỹ thuật | |
Khả năng | Ốc tiêu chuẩn: M12 – M30 |
Ốc đàn hồi cao: M10 – M24 | |
Tốc độ không tải | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 1,800 / 0 – 1,000 / 0 – 900 v/p |
Tốc độ đập | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 2,200 / 0 – 2,000 / 0 – 1,800 l/p |
Lực siết tối đa | 1,050 N·m |
Kích thước (L x W x H) | 229x91x289mm |
Trọng lượng | 3.4kg |
Phụ kiện đi kèm | |
Máy không kèm đầu tuýp. | |
DTW1001RTJ: | Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001Z (không kèm pin sạc)
₫7.366.000Chi tiết kỹ thuật | |
Khả năng | Ốc tiêu chuẩn: M12 – M30 |
Ốc đàn hồi cao: M10 – M24 | |
Tốc độ không tải | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 1,800 / 0 – 1,000 / 0 – 900 v/p |
Tốc độ đập | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 2,200 / 0 – 2,000 / 0 – 1,800 l/p |
Lực siết tối đa | 1,050 N·m |
Kích thước (L x W x H) | 229x91x289mm |
Trọng lượng | 3.4kg |
Phụ kiện đi kèm | |
Máy không kèm đầu tuýp. | |
DTW1001RTJ: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah | |
DTW1001Z: Không kèm pin, sạc |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001Z (không kèm pin sạc)
₫7.366.000Chi tiết kỹ thuật | |
Khả năng | Ốc tiêu chuẩn: M12 – M30 |
Ốc đàn hồi cao: M10 – M24 | |
Tốc độ không tải | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 1,800 / 0 – 1,000 / 0 – 900 v/p |
Tốc độ đập | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 2,200 / 0 – 2,000 / 0 – 1,800 l/p |
Lực siết tối đa | 1,050 N·m |
Kích thước (L x W x H) | 229x91x289mm |
Trọng lượng | 3.4kg |
Phụ kiện đi kèm | |
Máy không kèm đầu tuýp. | |
DTW1001RTJ: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah | |
DTW1001Z: Không kèm pin, sạc |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)
₫11.777.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW1002Z
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)
₫11.777.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW1002Z
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002XVZ (không kèm pin sạc)
₫7.366.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW1002
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002XVZ (không kèm pin sạc)
₫7.366.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW1002
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002Z (không kèm pin sạc)
₫7.366.000CHI TIẾT SẢN PHẨM
Độ rung: | 18m/s² |
Vibration K Factor: | 1.5 m/s² |
Kích thước: | 171mm |
Trọng lượng: | 3.1kg |
Thương hiệu: | Makita |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Nguồn pin: | 18V Lithium-ion BL1850 5.0Ah |
Lực đập mỗi phút: | 0-2,200 ipm / 2,000 ipm / 1.800 ipm |
Tốc độ không tải: | 0-1800 / 1.000 / 900 vòng/phút |
Ốc tiêu chuẩn: | M12-M30 |
Ốc đàn hồi cao: | M10-M24 |
Lực siết tối đa: | 1000N.M |
Độ ồn: | 97Db |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW180RFE (kèm 2 pin 3.0AH + sạc nhanh)
₫6.037.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW180
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW180Z (không kèm pin sạc)
₫2.644.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW180
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW181RFE (kèm 2 pin 3.0AH + sạc nhanh)
₫6.037.000Thông số kỹ thuật
– Bu lông tiêu chuẩn: M8 – M16 (5/16 “- 5/8”)
– Bu lông cường độ cao: M6 – M12 (1/4 “- 1/2”)
– Mô-men xoắn cực đại: 210 N · m
– Tác động mỗi phút: 3.600 / 2.000
– Tốc độ không tải: 2.400 / 1.300
– Kích thước tổng thể: 151x79x218 mm
– Trọng lượng tịnh: 1,2kg
– Điện áp: 18v