Hiển thị 1909–1944 của 3163 kết quả

Máy chà Nhám Rung Maktec MT921

920.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT921 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy chà Nhám Rung Maktec MT921

920.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT921 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy chấn sắt dùng pin Makita DSC163ZK

49.562.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDSC163ZK Xuất xứNhật Bản Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy chấn sắt dùng pin Makita DSC191Z (không kèm pin sạc)

47.209.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDSC191Z Xuất xứNhật Bản Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa bàn Makita 2704

22.888.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩm2704 Xuất xứMỹ Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa bàn Makita MLT100

8.326.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMLT100 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa cành trên cao chạy xăng Makita EY2650H25H

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmEY2650H25H Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đa góc để bàn dùng pin Makita DLS600Z (không kèm pin sạc)

13.156.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDLS600Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đa góc Makita M2300B (255mm)

3.700.000
Thương hiệu:  Makita Nhật Bản Mã sản phẩmM2300B Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMáy mới – Máy chính hãng

Máy cưa đa góc Maktec MT230

3.748.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT230 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đa góc trượt dùng pin Makita DLS111ZU

14.478.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDLS111ZU Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đa góc trượt dùng pin Makita LS002GZ (40V) (không kèm pin sạc)

14.400.000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đường kính lưỡi Đường kính lỗ Góc vát Góc xiên Khả năng cắt Tốc độ không tải Công suất Kích thước (L x W x H) Trọng lượng 216 mm (8-1/2″) 25.4 mm 60° L / 60° R 48° L / 48° R Vát 90°: 70 x 312 mm 4,800 1,000 W 702 x 551 x 557 mm 16.4 – 17.0 kg

Máy cưa đa góc trượt dùng pin Makita LS002GZ (40V) (không kèm pin sạc)

14.400.000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đường kính lưỡi Đường kính lỗ Góc vát Góc xiên Khả năng cắt Tốc độ không tải Công suất Kích thước (L x W x H) Trọng lượng 216 mm (8-1/2″) 25.4 mm 60° L / 60° R 48° L / 48° R Vát 90°: 70 x 312 mm 4,800 1,000 W 702 x 551 x 557 mm 16.4 – 17.0 kg

Máy cưa đĩa 185mm Black & Decker CS718 1500W

Máy cưa đĩa 185mm Black & Decker CS718 1500W – Điện áp: 220V – Công suất: 1500W – Tốc độ:

Máy cưa đĩa cắt sâu Makita SP6000

7.843.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmSP6000 Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đĩa dùng pin GKS 12V-LI (Solo)

2.956.000
Tổng quan dữ liệu kỹ thuật máy cưa đĩa dùng pin Bosch GKS 12V-LI Mã hàng: 0 601 6A1 0L2 Mã

Máy cưa đĩa dùng pin GKS 18V-LI (Solo)

4.000.000
Thông số kỹ thuật Tốc độ không tải: 3.900 v/p Đường kính lưỡi cưa: 165 mm Đường kính trục lưỡi cưa:

Máy cưa đĩa dùng pin HS300DZ (không kèm pin sạc)

1.820.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi cắt 85 mm
Khả năng cắt tối đa 90°: 25.5 mm
45°: 16.5 mm
Tốc độ không tải 1,400 v/p
Kích thước (L x W x H) 300x170x154mm
Trọng lượng 1.5 kg

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS660RFJ

7.892.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDHS660RFJ/DHS660Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS660Z (không kèm pin sạc)

4.596.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDHS660RFJ/DHS660Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS661RFJ

8.461.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDHS661RFJ/DHS661Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS661RFJ

9.240.000
CHI TIẾT SẢN PHẨM Công suất tối đa 680 W Đường kính lưỡi 165 mm Đường kính lỗ 15.88 /

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS661Z (không kèm pin sạc)

5.195.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDHS661RFJ/DHS661Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS680RMJ

8.860.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đường kính lưỡi cắt 165 mm Khả năng cắt tối đa 90°: 57 mm 45°: 41

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS783Z (190mm) (không kèm pin sạc)

6.637.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDHS783UZ/DHS783Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS783ZU (190mm)

7.419.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDHS783UZ/DHS783Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS900PT2 (235mm)

14.060.000
   
Đường kính lưỡi cắt 235 mm
Khả năng cắt tối đa 90°: 85 mm
45°: 61 mm
60°: 44 mm
Tốc độ không tải 64,500 v/p
Kích thước (L x W x H) 413 x 196 x 316mm
Trọng lượng  5,3kg

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS900Z (235mm) (không kèm pin sạc)

8.990.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDHS900 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS900ZU (235mm)

9.960.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDHS900 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS003GM201 (190mm)

14.350.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″)
Khả năng cắt tối đa 90°: 68.5 / 66 mm (2-11/16″ / 2-5/8″)
45°: 47.5 / 45.5 mm (1-7/8″ / 1-13/16″)
56°: 35.5 / 34 mm (1-3/8″ / 1-5/16″)
Tốc độ không tải (v/p) 6,000
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 316x200x290 mm
với pin BL4040: 331x200x290 mm
Trọng lượng 4.1 – 4.4 kg (9.0 – 9.7 lbs.)
HS003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
HS003GZ: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi

Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS003GM201 (190mm)

14.350.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″)
Khả năng cắt tối đa 90°: 68.5 / 66 mm (2-11/16″ / 2-5/8″)
45°: 47.5 / 45.5 mm (1-7/8″ / 1-13/16″)
56°: 35.5 / 34 mm (1-3/8″ / 1-5/16″)
Tốc độ không tải (v/p) 6,000
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 316x200x290 mm
với pin BL4040: 331x200x290 mm
Trọng lượng 4.1 – 4.4 kg (9.0 – 9.7 lbs.)
HS003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
HS003GZ: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi

Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS003GZ (190mm) (không kèm pin sạc)

6.050.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″)
Khả năng cắt tối đa 90°: 68.5 / 66 mm (2-11/16″ / 2-5/8″)
45°: 47.5 / 45.5 mm (1-7/8″ / 1-13/16″)
56°: 35.5 / 34 mm (1-3/8″ / 1-5/16″)
Tốc độ không tải (v/p) 6,000
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 316x200x290 mm
với pin BL4040: 331x200x290 mm
Trọng lượng 4.1 – 4.4 kg (9.0 – 9.7 lbs.)
HS003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
HS003GZ: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi

Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS003GZ (190mm) (không kèm pin sạc)

6.050.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″)
Khả năng cắt tối đa 90°: 68.5 / 66 mm (2-11/16″ / 2-5/8″)
45°: 47.5 / 45.5 mm (1-7/8″ / 1-13/16″)
56°: 35.5 / 34 mm (1-3/8″ / 1-5/16″)
Tốc độ không tải (v/p) 6,000
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 316x200x290 mm
với pin BL4040: 331x200x290 mm
Trọng lượng 4.1 – 4.4 kg (9.0 – 9.7 lbs.)
HS003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
HS003GZ: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi

Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS004GM201 (190mm)

15.140.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″)
Khả năng cắt tối đa 90°: 62 / 60 mm
45°: 44.5 / 43 mm
48°: 42 / 41 mm
Tốc độ không tải (v/p) 6,000
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 322x210x290 mm
với pin BL4040: 337x200x290 mm
Trọng lượng 4.4 – 4.7 kg

Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS004GM201 (190mm)

15.140.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″)
Khả năng cắt tối đa 90°: 62 / 60 mm
45°: 44.5 / 43 mm
48°: 42 / 41 mm
Tốc độ không tải (v/p) 6,000
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 322x210x290 mm
với pin BL4040: 337x200x290 mm
Trọng lượng 4.4 – 4.7 kg
HS004GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
HS004GZ: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi

Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS004GZ (190mm)

6.900.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″)
Khả năng cắt tối đa 90°: 62 / 60 mm
45°: 44.5 / 43 mm
48°: 42 / 41 mm
Tốc độ không tải (v/p) 6,000
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 322x210x290 mm
với pin BL4040: 337x200x290 mm
Trọng lượng 4.4 – 4.7 kg