- Thông số kỹ thuật sản phẩm
- Vít máy M4-M8
- Bu lông thông thường M5-M14
- Bu lông điện M5-M12
- Tốc độ va đập 0-3.000 lần/ phút
- Số vòng quay vòng / phút 0-2.500
- Chiều dài đầy đủ 143mm
- Cân nặng 1,3-1,6 kg
- DTD156Z (Thân máy)
Máy vặn vít dùng pin Makita DTD156SFE (kèm 2 pin 3.0 + sạc)
Máy vặn vít dùng pin Makita DTD156Z (thân máy)
Máy vặn vít dùng pin Makita DTD157RTJ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khả năng | Ốc máy: M4 – M8mm |
Ốc tiêu chuẩn: M5 – M14 | |
Ốc đàn hồi cao: M5 – M12 | |
Ren thô (ren dài): 22 – 90mm | |
Tốc độ không tải | Cao / Thấp: 0 – 3,000 / 0 – 1,300 v/p |
Tốc độ đập | Cao / Thấp: 0 – 4,000 / 0 – 2,000 l/p |
Lực siết tối đa | 140 N·m |
Kích thước (L x W x H) | 133x81x185mm |
Trọng lượng | 1.2 kg |
Máy vặn vít dùng pin Makita DTD157Z (thân máy)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khả năng | Ốc máy: M4 – M8mm |
Ốc tiêu chuẩn: M5 – M14 | |
Ốc đàn hồi cao: M5 – M12 | |
Ren thô (ren dài): 22 – 90mm | |
Tốc độ không tải | Cao / Thấp: 0 – 3,000 / 0 – 1,300 v/p |
Tốc độ đập | Cao / Thấp: 0 – 4,000 / 0 – 2,000 l/p |
Lực siết tối đa | 140 N·m |
Kích thước (L x W x H) | 133x81x185mm |
Trọng lượng | 1.2 kg |
Máy vặn vít dùng pin Makita DTD171RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)
Khả năng siết | Ốc máy: M4 – M8 |
Khả năng siết | Ốc tiêu chuẩn: M5 – M16 |
Khả năng siết | Ốc đàn hồi cao: M5 – M14 |
Khả năng siết | Ren thô (ren dài): 22 – 125 mm |
Tốc độ đập | Tối đa/cứng/Trung bình/Mềm/Chế độ T(1)/T(2): 0 – 3,800 / 3,600 / 2,600 / 1,100/N/A / 2,600 l/p |
Tốc độ không tải | Tối đa/cứng/Trung bình/Mềm/Chế độ T(1)/T(2): 0 – 3,600 / 3,200 / 2,100 / 1,100/2,900 / 3,600 v/p |
Lực siết tối đa | 180 N.m |
Kích thước | 116x79x218 mm |
Trọng lượng | 1.2 – 1.6 kg |
Phụ kiện đi kèm | Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah, màu đen, máy kèm thùng Makpac, móc treo, màu đen |
Máy vặn vít dùng pin Makita TD001GM201 (40V Max)
Chi tiết kỹ thuật |
|
Khả năng | Ốc máy: M4 – M8 |
Ốc tiêu chuẩn: M5 – M16 | |
Ốc đàn hồi cao: M5 – M14 | |
Ren thô (ren dài): 22 – 125 mm | |
Tốc độ đập | Tối đa/cứng/Trung bình/Mềm: |
0 – 4,400 / 3,600 / 2,600 / 1,100/N/A / 2,600 l/p | |
Tốc độ không tải | Tối đa/cứng/Trung bình/Mềm: |
0 – 3,700 / 3,200 / 2,100 / 1,100 v/p | |
Lực siết tối đa | 220 N.m |
Kích thước | 120x86x245 mm |
Trọng lượng | 1.7 – 2.0 kg |
Đặc trưng | |
TD001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah,máy kèm thùng Makpac | |
Phụ kiện đi kèm: | |
Móc treo, mũi vít, dây đeo | |
Máy vặn vít dùng pin Makita TD001GM201 (40V Max)
Chi tiết kỹ thuật |
|
Khả năng | Ốc máy: M4 – M8 |
Ốc tiêu chuẩn: M5 – M16 | |
Ốc đàn hồi cao: M5 – M14 | |
Ren thô (ren dài): 22 – 125 mm | |
Tốc độ đập | Tối đa/cứng/Trung bình/Mềm: |
0 – 4,400 / 3,600 / 2,600 / 1,100/N/A / 2,600 l/p | |
Tốc độ không tải | Tối đa/cứng/Trung bình/Mềm: |
0 – 3,700 / 3,200 / 2,100 / 1,100 v/p | |
Lực siết tối đa | 220 N.m |
Kích thước | 120x86x245 mm |
Trọng lượng | 1.7 – 2.0 kg |
Đặc trưng | |
TD001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah,máy kèm thùng Makpac | |
Phụ kiện đi kèm: | |
Móc treo, mũi vít, dây đeo |
Máy vặn vít dùng pin Makita TD001GZ (40V Max)(Không kèm pin sạc)
Chi tiết kỹ thuật |
|
Khả năng | Ốc máy: M4 – M8 |
Ốc tiêu chuẩn: M5 – M16 | |
Ốc đàn hồi cao: M5 – M14 | |
Ren thô (ren dài): 22 – 125 mm | |
Tốc độ đập | Tối đa/cứng/Trung bình/Mềm: |
0 – 4,400 / 3,600 / 2,600 / 1,100/N/A / 2,600 l/p | |
Tốc độ không tải | Tối đa/cứng/Trung bình/Mềm: |
0 – 3,700 / 3,200 / 2,100 / 1,100 v/p | |
Lực siết tối đa | 220 N.m |
Kích thước | 120x86x245 mm |
Trọng lượng | 1.7 – 2.0 kg |
Đặc trưng | |
TD001GM201: | Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah,máy kèm thùng Makpac |
TD001GZ | không kèm pin sạc |
Phụ kiện đi kèm: | Móc treo, mũi vít, dây đeo |