Máy Khoan vặn vít dùng pin Makita DF488DWE
Máy Khoan vặn vít dùng pin Makita DF488DYEX4 (kèm bộ phụ kiện 74 món)
Máy Khoan vặn vít dùng pin Makita DF488DYEX4 (kèm bộ phụ kiện 74 món)
Máy Khoan vặn vít dùng pin Makita DF488DZ (không kèm pin sạc)
Máy Khoan vặn vít dùng pin Makita DF488DZ (không kèm pin sạc)
Máy Khoan vặn vít dùng pin Makita HP488DYEX1 (kèm bộ phụ kiện 74 món)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng tịnh: | 1.7kg (3.8lbs) |
Hãng sản xuất | Makita |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Lực đập/phút: | Cao: 0-21,000 , Thấp: 0-6,000 |
Công nghệ | Nhật Bản |
Thép/gỗ/tường | 13/36/13mm |
Kích thước: | 239x83x240mm (9-3/8″x3-1/4″x9-1/2″) |
Lực vặn tối đa: | Cứng / Mềm: 42 / 24N.m |
Tốc độ không tải: | Cao: 0-1,400, Thấp: 0-400 |
Máy Khoan vặn vít dùng pin Makita HP488DYEX1 (kèm bộ phụ kiện 74 món)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng tịnh: | 1.7kg (3.8lbs) |
Hãng sản xuất | Makita |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Lực đập/phút: | Cao: 0-21,000 , Thấp: 0-6,000 |
Công nghệ | Nhật Bản |
Thép/gỗ/tường | 13/36/13mm |
Kích thước: | 239x83x240mm (9-3/8″x3-1/4″x9-1/2″) |
Lực vặn tối đa: | Cứng / Mềm: 42 / 24N.m |
Tốc độ không tải: | Cao: 0-1,400, Thấp: 0-400 |
Máy khoan vặn vít Makita DF0300
Máy khoan vặn vít Makita DF0300
Máy khoan vặn vít Makita HP0300
Máy khoan vặn vít Makita HP0300
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201 (40V max)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
Khả năng | Thép: 20 mm |
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
Tường gạch: 20 mm | |
Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
Khả năng | Thép: 20 mm |
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
Tường gạch: 20 mm | |
Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Đặc trưng |
|
HP001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
HP001GZ: Không kèm pin, sạc | |
Phụ kiện đi kèm |
|
Tay Cầm, Mũi Vít 2-45 (+)(-), Móc Treo, Giữ Mũi Vít. |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
Khả năng | Thép: 20 mm |
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
Tường gạch: 20 mm | |
Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
Khả năng | Thép: 20 mm |
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
Tường gạch: 20 mm | |
Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
Khả năng | Thép: 20 mm |
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
Tường gạch: 20 mm | |
Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
Khả năng | Thép: 20 mm |
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
Tường gạch: 20 mm | |
Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |