Hiển thị 361–396 của 489 kết quả

Máy Khoan vặn vít dùng pin Maktec MT064SK2N

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT064SK2N Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy Khoan vặn vít dùng pin Maktec MT065SK2N

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT065SK2N Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy Khoan vặn vít dùng pin Maktec MT065SK2N

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT065SK2N Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan vặn vít Makita DF0300

1.045.000
THÔNG TIN KỸ THUẬT:
Công suất 320W
Khoan gỗ tối đa 28 mm
Khoan sắt tối đa 10 mm
Tốc độ không tải (cao) 0 – 1.500 vòng / phút
Tốc độ không tải (thấp) 0 – 450 vòng / phút
Trọng lượng 1,2kg
Dây dẫn điện 2,5m

Máy khoan vặn vít Makita DF0300

1.045.000
THÔNG TIN KỸ THUẬT:
Công suất 320W
Khoan gỗ tối đa 28 mm
Khoan sắt tối đa 10 mm
Tốc độ không tải (cao) 0 – 1.500 vòng / phút
Tốc độ không tải (thấp) 0 – 450 vòng / phút
Trọng lượng 1,2kg
Dây dẫn điện 2,5m

Máy khoan vặn vít Makita HP0300

1.121.000
  • Đảo chiều
  • 2 bánh răng cơ khí.
  • Điều khiển tốc độ thay đổi linh hoạt
  • Cách điện kép
  • Dây cấp nguồn 2,5m
  • Chức năng khóa
  • Tay cầm được thiết kế công thái học với tay cầm mềm.

Máy khoan vặn vít Makita HP0300

1.121.000
  • Đảo chiều
  • 2 bánh răng cơ khí.
  • Điều khiển tốc độ thay đổi linh hoạt
  • Cách điện kép
  • Dây cấp nguồn 2,5m
  • Chức năng khóa
  • Tay cầm được thiết kế công thái học với tay cầm mềm.

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DDF459Z (không kèm pin sạc)

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDDF459Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DDF459Z (không kèm pin sạc)

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDDF459Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF010DSE

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF010DSE Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF010DSE

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF010DSE Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF331DSYE (kèm 2pin 1.5 + sạc)

2.200.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF331D Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF331DSYE (kèm 2pin 1.5 + sạc)

2.200.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF331D Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201 (40V max)

13.600.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)

13.600.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Đặc trưng

HP001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
HP001GZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm

Tay Cầm, Mũi Vít 2-45 (+)(-), Móc Treo, Giữ Mũi Vít.

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)

13.600.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)

5.470.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)

5.470.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)

5.470.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

10.430.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

10.430.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

1.043.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy mài góc dùng pin Makita DGA419RTJ (100mm) (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)

9.090.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 100 mm
Đường kính lỗ 16mm
Tốc độ không tải (v/p) 3,000-8,500
Kích thước (L x W x H) 328x117x147 mm
Trọng lượng 2.4 – 3.0 kg
DGA419RTJ: Kèm 2 pin 5.0Ah, sạc nhanh. Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở, bảo vệ lưỡi

Máy mài góc dùng pin Makita DGA419Z (100mm) (không kèm pin sạc)

4.530.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 100 mm
Đường kính lỗ 16mm
Tốc độ không tải (v/p) 3,000-8,500
Kích thước (L x W x H) 328x117x147 mm
Trọng lượng 2.4 – 3.0 kg
DGA419Z: không kèm pin sạc Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở, bảo vệ lưỡi

Máy siết bu lông chạy pin Makita TW100DWE

2.630.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmTW100DWE Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)

11.777.000
Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M12 – M30
Ốc đàn hồi cao: M10 – M24
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 1,800 / 0 – 1,000 / 0 – 900 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 2,200 / 0 – 2,000 / 0 – 1,800 l/p
Lực siết tối đa 1,050 N·m
Kích thước (L x W x H) 229x91x289mm
Trọng lượng 3.4kg
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.
DTW1001RTJ: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001Z (không kèm pin sạc)

7.366.000
Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M12 – M30
Ốc đàn hồi cao: M10 – M24
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 1,800 / 0 – 1,000 / 0 – 900 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 2,200 / 0 – 2,000 / 0 – 1,800 l/p
Lực siết tối đa 1,050 N·m
Kích thước (L x W x H) 229x91x289mm
Trọng lượng 3.4kg
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.
DTW1001RTJ: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DTW1001Z: Không kèm pin, sạc

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)

11.777.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW1002Z Xuất xứNhật Bản Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002XVZ (không kèm pin sạc)

7.366.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW1002 Xuất xứNhật Bản Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới