Hiển thị 253–288 của 382 kết quả

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

10.430.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

10.430.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

1.043.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)

11.777.000
Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M12 – M30
Ốc đàn hồi cao: M10 – M24
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 1,800 / 0 – 1,000 / 0 – 900 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 2,200 / 0 – 2,000 / 0 – 1,800 l/p
Lực siết tối đa 1,050 N·m
Kích thước (L x W x H) 229x91x289mm
Trọng lượng 3.4kg
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.
DTW1001RTJ: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001Z (không kèm pin sạc)

7.366.000
Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M12 – M30
Ốc đàn hồi cao: M10 – M24
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 1,800 / 0 – 1,000 / 0 – 900 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 2,200 / 0 – 2,000 / 0 – 1,800 l/p
Lực siết tối đa 1,050 N·m
Kích thước (L x W x H) 229x91x289mm
Trọng lượng 3.4kg
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.
DTW1001RTJ: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DTW1001Z: Không kèm pin, sạc

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)

11.777.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW1002Z Xuất xứNhật Bản Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002XVZ (không kèm pin sạc)

7.366.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW1002 Xuất xứNhật Bản Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW180RFE (kèm 2 pin 3.0AH + sạc nhanh)

6.037.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW180 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW180Z (không kèm pin sạc)

2.644.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW180 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW181RFE (kèm 2 pin 3.0AH + sạc nhanh)

6.037.000
Thông số kỹ thuật – Bu lông tiêu chuẩn: M8 – M16 (5/16 “- 5/8”) – Bu lông cường độ cao: M6 – M12 (1/4 “- 1/2”) – Mô-men xoắn cực đại: 210 N · m – Tác động mỗi phút: 3.600 / 2.000 – Tốc độ không tải: 2.400 / 1.300 – Kích thước tổng thể: 151x79x218 mm – Trọng lượng tịnh: 1,2kg – Điện áp: 18v

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW181Z (không kèm pin sạc)

2.644.000
Thông số kỹ thuật – Bu lông tiêu chuẩn: M8 – M16 (5/16 “- 5/8”) – Bu lông cường độ cao: M6 – M12 (1/4 “- 1/2”) – Mô-men xoắn cực đại: 210 N · m – Tác động mỗi phút: 3.600 / 2.000 – Tốc độ không tải: 2.400 / 1.300 – Kích thước tổng thể: 151x79x218 mm – Trọng lượng tịnh: 1,2kg – Điện áp: 18v

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW190RFJX

4.961.000
 
Thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Trung Quốc
Nguồn pin: 18V Lithium-ion / 3.0Ah
Thời gian sạc trung bình: 22 phút
Số Pin cung cấp: 2 pin
Chấu kẹp: 1/2
Tốc độ không tải: 2300 vòng/phút
Lực siết tối đa: 190N.M
Kích thước: 176x79x219mm
Trọng lượng: 1.4kg

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW190SFX7

3.797.000
 
Thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Trung Quốc
Nguồn pin: 18V Lithium-ion / 3.0Ah
Thời gian sạc trung bình: 22 phút
Số Pin cung cấp: 2 pin
Chấu kẹp: 1/2
Tốc độ không tải: 2300 vòng/phút
Lực siết tối đa: 190N.M
Kích thước: 176x79x219mm
Trọng lượng: 1.4kg

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW190ZJX1

1.944.000
 
Thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Trung Quốc
Nguồn pin: 18V Lithium-ion / 3.0Ah
Thời gian sạc trung bình: 22 phút
Số Pin cung cấp: 2 pin
Chấu kẹp: 1/2
Tốc độ không tải: 2300 vòng/phút
Lực siết tối đa: 190N.M
Kích thước: 176x79x219mm
Trọng lượng: 1.4kg

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW190ZX (chưa kèm pin, sạc)

1.511.000
Thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Trung Quốc
Nguồn pin: 18V Lithium-ion / 3.0Ah
Thời gian sạc trung bình: 22 phút
Số Pin cung cấp: 2 pin
Chấu kẹp: 1/2
Tốc độ không tải: 2300 vòng/phút
Lực siết tối đa: 190N.M
Kích thước: 176x79x219mm
Trọng lượng: 1.4kg

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW251RME (kèm 2 pin 4.0 + sạc nhanh)

8.458.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW251RME Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW251Z (không kèm pin sạc)

4.532.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW251 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW280

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW280 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW284Z (không kèm pin sạc)

5.540.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW284Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW285RME (kèm 2 pin 4.0 + sạc nhanh)

9.774.000
 
Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M10 – M20
Ốc đàn hồi cao: M10 – M16
Cốt: 12.7 mm
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0-2,800 / 0-2,100 / 0-1,600 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0-3,500 / 0-2,600 / 0-1,800 l/p
Lực siết tối đa 280 N·m
Kích thước (L x W x H) 147x79x249mm
Trọng lượng 1.5 kg
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.
DTW285RME: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW285Z (không kèm pin sạc)

5.917.000
 
Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M10 – M20
Ốc đàn hồi cao: M10 – M16
Cốt: 12.7 mm
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0-2,800 / 0-2,100 / 0-1,600 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0-3,500 / 0-2,600 / 0-1,800 l/p
Lực siết tối đa 280 N·m
Kích thước (L x W x H) 147x79x249mm
Trọng lượng 1.5 kg
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.
DTW285Z: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DTW285Z: Không kèm pin, sạc

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW285Z (không kèm pin sạc)

5.917.000
 
Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M10 – M20
Ốc đàn hồi cao: M10 – M16
Cốt: 12.7 mm
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0-2,800 / 0-2,100 / 0-1,600 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0-3,500 / 0-2,600 / 0-1,800 l/p
Lực siết tối đa 280 N·m
Kích thước (L x W x H) 147x79x249mm
Trọng lượng 1.5 kg
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.
DTW285Z: Không kèm pin, sạc

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW300FJX4

8.180.000
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW300FJX4 (1/2″) Ngoài kia, làm thế nào để bạn biết nên chọn cái

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW300RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)

8.873.000
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW300RTJ Ngoài kia, làm thế nào để bạn biết nên chọn cái nào?

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW300Z (không kèm pin sạc)

4.310.000
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW300 Ngoài kia, làm thế nào để bạn biết nên chọn cái nào?

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW450RME (kèm 2 pin 4.0 + sạc nhanh)

9.835.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW450RME Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW450Z (không kèm pin sạc)

5.981.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDTW450 Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW700RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)

9.830.000
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Bu lông thông thường M10-M24
Bu lông cường độ cao M10-M16
Trục cốt 12,7 mm
Tốc độ đập Tối đa 0-2,700 / mạnh 0-2,400 / trung bình 0-1,700 / yếu 0-1.000
Tốc độ không tải vòng / phút Tối đa 0-2,200 / mạnh 0-1,900 / trung bình 0-1,200 / yếu 0-500
Mô-men xoắn Nm 700 N · m
Kích thước (LxWxH) 170 x 81 x 276 mm (với BL1860B)
Cân nặng 2,3-2,7 kg
  • DTW700RTJ: BỘ SẠC NHANH (DC18RC) .5.0AH HỘP PIN (2 CÁI)

Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW700Z (Thân máy)

5.310.000
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Bu lông thông thường M10-M24
Bu lông cường độ cao M10-M16
Trục cốt 12,7 mm
Tốc độ đập Tối đa 0-2,700 / mạnh 0-2,400 / trung bình 0-1,700 / yếu 0-1.000
Tốc độ không tải vòng / phút Tối đa 0-2,200 / mạnh 0-1,900 / trung bình 0-1,200 / yếu 0-500
Mô-men xoắn Nm 700 N · m
Kích thước (LxWxH) 170 x 81 x 276 mm (với BL1860B)
Cân nặng 2,3-2,7 kg
  • DTW700Z: Chỉ thân máy