Bộ dụng cụ 153 chi tiết Facom CM.A2
– 440.JE16T : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 16 chi tiết 8-24 mm
– 39.JE16T : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 16 chi tiết 3.2-17 mm
– 43.8X10 : Cờ lê 2 đầu mở
– 113A.8C : Mỏ lết
– R2NANO : Bộ khẩu hệ 1/4″ 38 chi tiết 5.5-14 mm
– SL.DBOX1 : Bộ khẩu hệ 1/2″ 21 chi tiết 8-32 mm
– AN : Bộ tô vít 2 cạnh 5 chi tiết : 3.5×75 – 4×100 – 5.5×100 mm và kiểu ngắn : 4×35 – 6.5×35 mm
– AN5,5X35 : Tô vít 2 cạnh 5,5×35 mm
– ANF : Bộ tô vít 2 cạnh 2 chi tiết : 6.5×150 – 8×200 mm
– ANP : Bộ tô vít bake 5 chi tiết PH 0-1-2 loại ngắn : 1×35 – 2×35 mm
– AND : Bộ tô vít pozidriv 0-1-2
– ANP1X35 : Tô vít bake 1×35 mm
– APZ.B : Offset screwdrivers for Phillip PH 1-2 head
– AV.BT1 : Bút thử điện 6-24 Volts
– 82H.JP9A : Bộ chìa vặn lục giác 9 chi tiết 1.5-10 mm
– 181A.25CPE : Kìm mỏ quạ 9,5″
– 192.16CPE : Kìm cắt 6″
– 187.20CPE : Kìm tổ hợp 8″
– 185.20CPE : Kìm mỏ nhọn 8″
– 475A.J1 : Circlip reversible pilers
– 507A : Kìm chết
– DRD.MD200EMA : Dũa bán nguyệt
– 803.300M : Thước thép 300mm
– 234 : vạch dấu thép
– 805.1 : Thước kẹp 228 mm
– 603F : Khung cưa sắt
– 231 : Nạo gỗ vuông
– 840.1 : Dao gập cán gỗ
– 200H.32 : Búa đầu vuông 32 mm
– 208A.32CBA : Búa nhựa cao su 32mm
– 247 : Bộ đục lấy dấu 2 – 4 mm
– 249 : Bộ đục lấy dấu đầu tròn 2 – 4 mm
– 256.4 : Đục lấy dấu
– 263.15 : Đục gỗ
– Y.105B : Kìm nhổ đinh
– U.301 : Vam 3 chấu 80mm
– 285.JS5 : Bộ lấy vít gãy 5 chi tiết
– 449B : Kìm bấm cốt
– 834.R2 : Gương kiểm tra có tay cầm
– 827.1 : Magnetic retriever
– U.48 : Automatic oil-filter wrench
– NS.17X19 : Cờ lê 2 đầu mở 17×19 mm
– 804 : Thước lá 19 lưỡi
– 777B.230 : Đèn huỳnh quang
– D.3-7 : Power lever
– DM.34 : Kìm kẹp
– D.169 : Bộ chuyển đổi
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.