Hiển thị 829–864 của 1164 kết quả

Máy khoan vặn vít Makita DF0300

1.045.000
THÔNG TIN KỸ THUẬT:
Công suất 320W
Khoan gỗ tối đa 28 mm
Khoan sắt tối đa 10 mm
Tốc độ không tải (cao) 0 – 1.500 vòng / phút
Tốc độ không tải (thấp) 0 – 450 vòng / phút
Trọng lượng 1,2kg
Dây dẫn điện 2,5m

Máy khoan vặn vít Makita HP0300

1.121.000
  • Đảo chiều
  • 2 bánh răng cơ khí.
  • Điều khiển tốc độ thay đổi linh hoạt
  • Cách điện kép
  • Dây cấp nguồn 2,5m
  • Chức năng khóa
  • Tay cầm được thiết kế công thái học với tay cầm mềm.

Máy khoan vặn vít Makita HP0300

1.121.000
  • Đảo chiều
  • 2 bánh răng cơ khí.
  • Điều khiển tốc độ thay đổi linh hoạt
  • Cách điện kép
  • Dây cấp nguồn 2,5m
  • Chức năng khóa
  • Tay cầm được thiết kế công thái học với tay cầm mềm.

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DDF459Z (không kèm pin sạc)

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDDF459Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DDF459Z (không kèm pin sạc)

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDDF459Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF010DSE

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF010DSE Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF010DSE

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF010DSE Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF331DSYE (kèm 2pin 1.5 + sạc)

2.200.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF331D Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF331DSYE (kèm 2pin 1.5 + sạc)

2.200.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF331D Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201 (40V max)

13.600.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)

13.600.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Đặc trưng

HP001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
HP001GZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm

Tay Cầm, Mũi Vít 2-45 (+)(-), Móc Treo, Giữ Mũi Vít.

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)

13.600.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)

5.470.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)

5.470.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

10.430.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

10.430.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

1.043.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy mài góc dùng pin Makita DGA419RTJ (100mm) (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)

9.090.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 100 mm
Đường kính lỗ 16mm
Tốc độ không tải (v/p) 3,000-8,500
Kích thước (L x W x H) 328x117x147 mm
Trọng lượng 2.4 – 3.0 kg
DGA419RTJ: Kèm 2 pin 5.0Ah, sạc nhanh. Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở, bảo vệ lưỡi

Máy mài góc dùng pin Makita DGA419Z (100mm) (không kèm pin sạc)

4.530.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 100 mm
Đường kính lỗ 16mm
Tốc độ không tải (v/p) 3,000-8,500
Kích thước (L x W x H) 328x117x147 mm
Trọng lượng 2.4 – 3.0 kg
DGA419Z: không kèm pin sạc Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở, bảo vệ lưỡi

Máy mài góc dùng pin Makita GA003GM201

11.890.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính lưỡi 100 mm
Tốc độ không tải 8500 v/p
Kích thước (L x W x H) 398x117x150mm
Trọng lượng 2.8 kg

Máy mài góc dùng pin Makita GA003GZ

3.740.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính lưỡi 100 mm
Tốc độ không tải 8500 v/p
Kích thước (L x W x H) 398x117x150mm
Trọng lượng 2.8 kg

Máy mài góc dùng pin Makita GA011GM201

12.150.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 100 mm (4″)
Đường kính lỗ 16 mm (5/8″)
Tốc độ không tải (v/p) 8,500
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ ồn động cơ 92 dB(A)
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 398x117x150 mm
với pin BL4040: 410x117x162 mm
Trọng lượng 2.8 – 3.4 kg (6.2 – 7.5 lbs.)
GA011GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
GA011GZ: không kèm pin sạc

Máy mài góc dùng pin Makita GA011GZ (không kèm pin sạc)

3.740.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 100 mm (4″)
Đường kính lỗ 16 mm (5/8″)
Tốc độ không tải (v/p) 8,500
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ ồn động cơ 92 dB(A)
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 398x117x150 mm
với pin BL4040: 410x117x162 mm
Trọng lượng 2.8 – 3.4 kg (6.2 – 7.5 lbs.)
GA011GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
GA011GZ: không kèm pin sạc

Máy mài góc dùng pin Makita GA013GZ (125mm) (không kèm pin sạc)

3.830.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 125 mm (5″)
Đường kính lỗ 22.23mm (7/8″)
Tốc độ không tải (v/p) 8,500
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ ồn động cơ 92 dB(A)
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 398x140x156 mm
với pin BL4040: 410x140x168 mm
Trọng lượng 3.0 – 3.6 kg (6.6 – 7.9 lbs.)
GA013GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
GA013GZ: không kèm pin sạc

Máy mài góc dùng pin Makita GA021GM201 (100mm)

12.770.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 100 mm (4″)
Đường kính lỗ 16mm
Tốc độ không tải (v/p) 3.00-8,500
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ ồn động cơ 92 dB(A)
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 413x117x150 mm
với pin BL4040: 425x140x162 mm
Trọng lượng 2.8 – 3.4 kg
GA021GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở
GA021GZ: không kèm pin sạc

Máy mài góc dùng pin Makita GA021GZ (không kèm pin sạc)

4.390.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 100 mm (4″)
Đường kính lỗ 16mm
Tốc độ không tải (v/p) 3.00-8,500
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ ồn động cơ 92 dB(A)
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 413x117x150 mm
với pin BL4040: 425x140x162 mm
Trọng lượng 2.8 – 3.4 kg
GA021GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở
GA021GZ: không kèm pin sạc

Máy mài góc dùng pin Makita GA023GM201 (125mm)

12.840.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 125 mm (5″)
Đường kính lỗ 22.23mm (7/8″)
Tốc độ không tải (v/p) 0-8,500
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ ồn động cơ 92 dB(A)
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 398x140x156 mm
với pin BL4040: 410x140x168 mm
Trọng lượng 3.0 – 3.6 kg (6.6 – 7.9 lbs.)
GA023GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở

Máy mài góc dùng pin Makita GA023GZ (125mm) (không kèm pin sạc)

4.480.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 125 mm (5″)
Đường kính lỗ 22.23mm (7/8″)
Tốc độ không tải (v/p) 0-8,500
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ ồn động cơ 92 dB(A)
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 398x140x156 mm
với pin BL4040: 410x140x168 mm
Trọng lượng 3.0 – 3.6 kg (6.6 – 7.9 lbs.)
GA023GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở
GA013GZ: không kèm pin sạc

Máy mài góc dùng pin Makita GA029GZ (125mm)

4.480.000

Chi tiết kỹ thuật

Đường kính đá mài 125 mm (5″)
Đường kính lỗ 22.23mm (7/8″)
Tốc độ không tải (v/p) 3,000-8,500
Độ ồn áp suất 82 dB(A)
Độ ồn động cơ 93 dB(A)
Kích thước (L x W x H) với pin BL4025: 413x140x156 mm
với pin BL4040: 425x140x168 mm
Trọng lượng 3.0 – 4.5 kg (6.6 – 7.9 lbs.)
GA029GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở
GA029GZ: không kèm pin sạc