Hiển thị 2845–2880 của 3990 kết quả

Máy Khoan vặn vít dùng pin Maktec MT063SK2N

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT063SK2N Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy Khoan vặn vít dùng pin Maktec MT064SK2N

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT064SK2N Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy Khoan vặn vít dùng pin Maktec MT064SK2N

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT064SK2N Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy Khoan vặn vít dùng pin Maktec MT065SK2N

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT065SK2N Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy Khoan vặn vít dùng pin Maktec MT065SK2N

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmMT065SK2N Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan vặn vít Makita DF0300

1.045.000
THÔNG TIN KỸ THUẬT:
Công suất 320W
Khoan gỗ tối đa 28 mm
Khoan sắt tối đa 10 mm
Tốc độ không tải (cao) 0 – 1.500 vòng / phút
Tốc độ không tải (thấp) 0 – 450 vòng / phút
Trọng lượng 1,2kg
Dây dẫn điện 2,5m

Máy khoan vặn vít Makita DF0300

1.045.000
THÔNG TIN KỸ THUẬT:
Công suất 320W
Khoan gỗ tối đa 28 mm
Khoan sắt tối đa 10 mm
Tốc độ không tải (cao) 0 – 1.500 vòng / phút
Tốc độ không tải (thấp) 0 – 450 vòng / phút
Trọng lượng 1,2kg
Dây dẫn điện 2,5m

Máy khoan vặn vít Makita HP0300

1.121.000
  • Đảo chiều
  • 2 bánh răng cơ khí.
  • Điều khiển tốc độ thay đổi linh hoạt
  • Cách điện kép
  • Dây cấp nguồn 2,5m
  • Chức năng khóa
  • Tay cầm được thiết kế công thái học với tay cầm mềm.

Máy khoan vặn vít Makita HP0300

1.121.000
  • Đảo chiều
  • 2 bánh răng cơ khí.
  • Điều khiển tốc độ thay đổi linh hoạt
  • Cách điện kép
  • Dây cấp nguồn 2,5m
  • Chức năng khóa
  • Tay cầm được thiết kế công thái học với tay cầm mềm.

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DDF459Z (không kèm pin sạc)

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDDF459Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DDF459Z (không kèm pin sạc)

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDDF459Z Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF010DSE

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF010DSE Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF010DSE

0
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF010DSE Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF331DSYE (kèm 2pin 1.5 + sạc)

2.200.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF331D Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita DF331DSYE (kèm 2pin 1.5 + sạc)

2.200.000
Thương hiệu:  Makita Mã sản phẩmDF331D Xuất xứTrung Quốc Bảo hành: 6 tháng Tình trạngMới

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201 (40V max)

13.600.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)

13.600.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)

13.600.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Đặc trưng

HP001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
HP001GZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm

Tay Cầm, Mũi Vít 2-45 (+)(-), Móc Treo, Giữ Mũi Vít.

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)

5.470.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)

5.470.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)

5.470.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 20 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm
Tường gạch: 20 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 115 / 60 N·m
Mô men xoắn cực đại 141 N·m
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 182x86x275 mm
với pin BL4040: 182x86x282 mm
Trọng lượng 2.7 – 3 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)

7.950.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

1.043.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

10.430.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)

10.430.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)

3.280.000

Chi tiết kỹ thuật:

Khả năng Thép: 13 mm
Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm
Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm
Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm
Tường gạch: 13 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 – 13 mm
Tốc độ không tải (v/p) Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600
Lực siết tối đa Cứng/mềm: 54 / 30 N·m
Tốc độ đập
Cao/thấp: 0 – 33,000 / 0 – 9,000
Kích thước(LxWxH) với pin BL4025: 180x86x265 mm
với pin BL4040: 180x86x290 mm
Trọng lượng 2.0 – 2,9 kg

Máy lọc không khí Mutosi MAP-801H-UV

8.300.000
  • Mã sản phẩm: MAP-801H-UV
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Công nghệ lọc tĩnh điện Plasma hiện đại tiêu diệt 99,99% vi khuẩn, ngăn sự khuếch tán vi khuẩn ngược
  • Hệ thống màng lọc mạnh mẽ, hiệu suất cao loại bỏ các hạt bụi mịn PM10, PM2.5, PM1.0, khói, hợp chất gây mùi hôi trong không khí
  • Bộ thu, màng lọc tĩnh điện dễ dàng vệ sinh, tuổi thọ vĩnh cửu không cần thay thế, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng thay màng lọc
  • Cảm biến thông minh, điều khiển cảm ứng hiện đại, hiển thị cảnh báo chất lượng không khí chính xác

Máy lọc không khí Ôtô Mutosi MAP-301C

900.000
  • Mã sản phẩm: MAP-301C
  • Ion âm và Oxy hoạt hóa giúp loại bỏ mùi hôi nhanh chóng, trung hòa và phân hủy các chất độc hại
  • Bộ lọc Plasma dễ dàng vệ sinh, tuổi thọ vĩnh cửu không cần thay thế, tiết kiệm phí
  • Thiết kế tinh gọn, hiện đại phù hợp với nội thất ô tô sang trọng
  • Tích hợp quạt gió lưu thông và làm sạch không khí nhanh chóng

Máy lọc nước bán công nghiệp Mutosi 30L/H

9.720.000
  • Mã sản phẩm: MP-30
  • Bảo hành: 36 tháng phần điện. 1 đổi 1 màng RO trong 12 tháng
  • Công suất lọc lớn 30 L/h đáp ứng nhu cầu sử dụng các văn phòng, tòa nhà.
  • 6 Cấp lọc (Lõi PP5, Lõi UDF, Lõi CTO, 2 Màng RO, Lõi T33)
  • Sử dụng 2 màng RO MUTOSI 100 GPD
  • Hệ thống khung thép vững chắc, dễ dàng lắp đặt
  • Bình áp chứa nước lớn 11G đáp ứng nhu cầu dự trữ và sử dụng liên tục
  • Bảo hành: 36 tháng phần điện

Máy lọc nước bán công nghiệp Mutosi 50L/H

12.050.000
  • Mã sản phẩm: MP-50
  • Bảo hành: 36 tháng phần điện. 1 đổi 1 màng RO trong 12 tháng
  • Công suất lọc lớn 50 L/h đáp ứng nhu cầu sử dụng các văn phòng, tòa nhà.
  • Sử dụng 3 màng RO MUTOSI 100 GPD
  • 7 Cấp lọc (Lõi PP5, Lõi UDF, Lõi CTO, 3 Màng RO, Lõi T33)
  • Hệ thống khung thép vững chắc, dễ dàng lắp đặt
  • Bình áp chứa nước lớn 11G đáp ứng nhu cầu dự trữ và sử dụng liên tục
  • Bảo hành: 36 tháng phần điện

Máy lọc nước bán công nghiệp Mutosi 80L/H

13.410.000
  • Mã sản phẩm: MP-80
  • Bảo hành: 36 tháng phần điện. 1 đổi 1 màng RO trong 12 tháng
  • Công suất lọc lớn 80 L/h đáp ứng nhu cầu sử dụng các văn phòng, tòa nhà.
  • Sử dụng 5 màng RO MUTOSI 100 GPD
  • 9 Cấp lọc (Lõi PP5, Lõi UDF, Lõi CTO, 5 Màng RO, Lõi T33)
  • Hệ thống khung thép vững chắc, dễ dàng lắp đặt
  • Bình áp chứa nước lớn 11G đáp ứng nhu cầu dự trữ và sử dụng liên tục
  • Bảo hành: 36 tháng phần điện