Máy khoan vặn vít Makita DF0300
Máy khoan vặn vít Makita DF0300
Máy khoan vặn vít Makita HP0300
Máy khoan vặn vít Makita HP0300
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201 (40V max)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Đặc trưng |
|
| HP001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
| HP001GZ: Không kèm pin, sạc | |
Phụ kiện đi kèm |
|
| Tay Cầm, Mũi Vít 2-45 (+)(-), Móc Treo, Giữ Mũi Vít. |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy lọc không khí Mutosi MAP-801H-UV
- Mã sản phẩm: MAP-801H-UV
- Bảo hành: 24 tháng
- Công nghệ lọc tĩnh điện Plasma hiện đại tiêu diệt 99,99% vi khuẩn, ngăn sự khuếch tán vi khuẩn ngược
- Hệ thống màng lọc mạnh mẽ, hiệu suất cao loại bỏ các hạt bụi mịn PM10, PM2.5, PM1.0, khói, hợp chất gây mùi hôi trong không khí
- Bộ thu, màng lọc tĩnh điện dễ dàng vệ sinh, tuổi thọ vĩnh cửu không cần thay thế, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng thay màng lọc
- Cảm biến thông minh, điều khiển cảm ứng hiện đại, hiển thị cảnh báo chất lượng không khí chính xác
Máy lọc không khí Ôtô Mutosi MAP-301C
- Mã sản phẩm: MAP-301C
- Ion âm và Oxy hoạt hóa giúp loại bỏ mùi hôi nhanh chóng, trung hòa và phân hủy các chất độc hại
- Bộ lọc Plasma dễ dàng vệ sinh, tuổi thọ vĩnh cửu không cần thay thế, tiết kiệm phí
- Thiết kế tinh gọn, hiện đại phù hợp với nội thất ô tô sang trọng
- Tích hợp quạt gió lưu thông và làm sạch không khí nhanh chóng
Máy lọc nước bán công nghiệp Mutosi 30L/H
- Mã sản phẩm: MP-30
- Bảo hành: 36 tháng phần điện. 1 đổi 1 màng RO trong 12 tháng
- Công suất lọc lớn 30 L/h đáp ứng nhu cầu sử dụng các văn phòng, tòa nhà.
- 6 Cấp lọc (Lõi PP5, Lõi UDF, Lõi CTO, 2 Màng RO, Lõi T33)
- Sử dụng 2 màng RO MUTOSI 100 GPD
- Hệ thống khung thép vững chắc, dễ dàng lắp đặt
- Bình áp chứa nước lớn 11G đáp ứng nhu cầu dự trữ và sử dụng liên tục
- Bảo hành: 36 tháng phần điện
Máy lọc nước bán công nghiệp Mutosi 50L/H
- Mã sản phẩm: MP-50
- Bảo hành: 36 tháng phần điện. 1 đổi 1 màng RO trong 12 tháng
- Công suất lọc lớn 50 L/h đáp ứng nhu cầu sử dụng các văn phòng, tòa nhà.
- Sử dụng 3 màng RO MUTOSI 100 GPD
- 7 Cấp lọc (Lõi PP5, Lõi UDF, Lõi CTO, 3 Màng RO, Lõi T33)
- Hệ thống khung thép vững chắc, dễ dàng lắp đặt
- Bình áp chứa nước lớn 11G đáp ứng nhu cầu dự trữ và sử dụng liên tục
- Bảo hành: 36 tháng phần điện
Máy lọc nước bán công nghiệp Mutosi 80L/H
- Mã sản phẩm: MP-80
- Bảo hành: 36 tháng phần điện. 1 đổi 1 màng RO trong 12 tháng
- Công suất lọc lớn 80 L/h đáp ứng nhu cầu sử dụng các văn phòng, tòa nhà.
- Sử dụng 5 màng RO MUTOSI 100 GPD
- 9 Cấp lọc (Lõi PP5, Lõi UDF, Lõi CTO, 5 Màng RO, Lõi T33)
- Hệ thống khung thép vững chắc, dễ dàng lắp đặt
- Bình áp chứa nước lớn 11G đáp ứng nhu cầu dự trữ và sử dụng liên tục
- Bảo hành: 36 tháng phần điện