Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)
₫13.600.000
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Đặc trưng |
|
| HP001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
| HP001GZ: Không kèm pin, sạc | |
Phụ kiện đi kèm |
|
| Tay Cầm, Mũi Vít 2-45 (+)(-), Móc Treo, Giữ Mũi Vít. |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GM201(40V max)
₫13.600.000
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)
₫5.470.000
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)
₫5.470.000
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP001GZ (40V max)(Không kèm pin+sạc)
₫5.470.000
Chi tiết kỹ thuật: |
|
| Khả năng | Thép: 20 mm |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm | |
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | |
| Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm | |
| Tường gạch: 20 mm | |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,600 / 0 – 650 |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 115 / 60 N·m |
| Mô men xoắn cực đại | 141 N·m |
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 182x86x275 mm |
| với pin BL4040: 182x86x282 mm | |
| Trọng lượng | 2.7 – 3 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)
₫7.950.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)
₫7.950.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)
₫7.950.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)
₫10.430.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)
₫10.430.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)
₫1.043.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
₫3.280.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
₫3.280.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
₫3.280.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
₫3.280.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy mài cầm tay Maktec MT90
₫623.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: MT90
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy mài cầm tay Maktec MT905
₫1.411.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: MT905
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy mài cầm tay Maktec MT967
₫762.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: MT967
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy mài cầm tay Maktec MT969
₫841.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: MT969
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy mài góc dùng pin Makita DGA419RTJ (100mm) (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)
₫9.090.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 100 mm |
| Đường kính lỗ | 16mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | 3,000-8,500 |
| Kích thước (L x W x H) | 328x117x147 mm |
| Trọng lượng | 2.4 – 3.0 kg |
| DGA419RTJ: Kèm 2 pin 5.0Ah, sạc nhanh. | Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở, bảo vệ lưỡi |
Máy mài góc dùng pin Makita DGA419Z (100mm) (không kèm pin sạc)
₫4.530.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 100 mm |
| Đường kính lỗ | 16mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | 3,000-8,500 |
| Kích thước (L x W x H) | 328x117x147 mm |
| Trọng lượng | 2.4 – 3.0 kg |
| DGA419Z: không kèm pin sạc | Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở, bảo vệ lưỡi |
Máy mài góc dùng pin Makita GA003GM201
₫11.890.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính lưỡi | 100 mm |
| Tốc độ không tải | 8500 v/p |
| Kích thước (L x W x H) | 398x117x150mm |
| Trọng lượng | 2.8 kg |
Máy mài góc dùng pin Makita GA003GZ
₫3.740.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính lưỡi | 100 mm |
| Tốc độ không tải | 8500 v/p |
| Kích thước (L x W x H) | 398x117x150mm |
| Trọng lượng | 2.8 kg |
Máy mài góc dùng pin Makita GA011GM201
₫12.150.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 100 mm (4″) |
| Đường kính lỗ | 16 mm (5/8″) |
| Tốc độ không tải (v/p) | 8,500 |
| Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 92 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 398x117x150 mm |
| với pin BL4040: 410x117x162 mm | |
| Trọng lượng | 2.8 – 3.4 kg (6.2 – 7.5 lbs.) |
| GA011GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
| GA011GZ: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA011GZ (không kèm pin sạc)
₫3.740.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 100 mm (4″) |
| Đường kính lỗ | 16 mm (5/8″) |
| Tốc độ không tải (v/p) | 8,500 |
| Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 92 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 398x117x150 mm |
| với pin BL4040: 410x117x162 mm | |
| Trọng lượng | 2.8 – 3.4 kg (6.2 – 7.5 lbs.) |
| GA011GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
| GA011GZ: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA013GZ (125mm) (không kèm pin sạc)
₫3.830.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 125 mm (5″) |
| Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
| Tốc độ không tải (v/p) | 8,500 |
| Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 92 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 398x140x156 mm |
| với pin BL4040: 410x140x168 mm | |
| Trọng lượng | 3.0 – 3.6 kg (6.6 – 7.9 lbs.) |
| GA013GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
| GA013GZ: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA021GM201 (100mm)
₫12.770.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 100 mm (4″) |
| Đường kính lỗ | 16mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | 3.00-8,500 |
| Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 92 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 413x117x150 mm |
| với pin BL4040: 425x140x162 mm | |
| Trọng lượng | 2.8 – 3.4 kg |
| GA021GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở |
| GA021GZ: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA021GZ (không kèm pin sạc)
₫4.390.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 100 mm (4″) |
| Đường kính lỗ | 16mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | 3.00-8,500 |
| Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 92 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 413x117x150 mm |
| với pin BL4040: 425x140x162 mm | |
| Trọng lượng | 2.8 – 3.4 kg |
| GA021GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở |
| GA021GZ: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA023GM201 (125mm)
₫12.840.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 125 mm (5″) |
| Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
| Tốc độ không tải (v/p) | 0-8,500 |
| Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 92 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 398x140x156 mm |
| với pin BL4040: 410x140x168 mm | |
| Trọng lượng | 3.0 – 3.6 kg (6.6 – 7.9 lbs.) |
| GA023GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở |
Máy mài góc dùng pin Makita GA023GZ (125mm) (không kèm pin sạc)
₫4.480.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 125 mm (5″) |
| Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
| Tốc độ không tải (v/p) | 0-8,500 |
| Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 92 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 398x140x156 mm |
| với pin BL4040: 410x140x168 mm | |
| Trọng lượng | 3.0 – 3.6 kg (6.6 – 7.9 lbs.) |
| GA023GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở |
| GA013GZ: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA029GZ (125mm)
₫4.480.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 125 mm (5″) |
| Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
| Tốc độ không tải (v/p) | 3,000-8,500 |
| Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 93 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 413x140x156 mm |
| với pin BL4040: 425x140x168 mm | |
| Trọng lượng | 3.0 – 4.5 kg (6.6 – 7.9 lbs.) |
| GA029GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở |
| GA029GZ: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA035GZ -150mm (40V MAX) (không kèm pin sạc)
₫3.740.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 150 mm (6″) |
| Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
| Tốc độ không tải (v/p) | 8,500 |
| Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 93 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 398x171x156 mm |
| với pin BL4040: 410x171x168 mm | |
| Trọng lượng | 3.0 – 3.7 kg (6.4 – 7.9 lbs.) |
| Phụ kiện đi kèm | Tay cầm 36 (158237-4), đá mài tâm trũng 150x36mm(A-80846), khoá lục giác (782423-1) |
| GA035G: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA036GZ -150mm (40V MAX) (không kèm pin sạc)
₫3.960.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 150 mm (6″) |
| Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
| Tốc độ không tải (v/p) | 8,500 |
| Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 93 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 398x171x156 mm |
| với pin BL4040: 410x171x168 mm | |
| Trọng lượng | 3.0 – 3.7 kg (6.4 – 7.9 lbs.) |
| Phụ kiện đi kèm | Tay cầm 36 (158237-4), đá mài tâm trũng 150x36mm(A-80846), khoá lục giác (782423-1) |
| GA036G: không kèm pin sạc |
Máy mài góc dùng pin Makita GA037GZ -180mm (40V MAX) (không kèm pin sạc)
₫6.450.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 180 mm |
| Đường kính lỗ | 22.23mm (7/8″) |
| Tốc độ không tải (v/p) | 7,800 |
| Độ ồn áp suất | 88 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 99 dB(A) |
| Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 497x200x156 mm |
| với pin BL4040: 509x200x164 mm | |
| Trọng lượng | 4,4 -5,4 kg |
| Phụ kiện đi kèm | Tay cầm giảm rung (162264-5), khoá lục giác (782034-2), không kèm đá mài. |
| GA037G: không kèm pin sạc |