Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS003GM201 (190mm)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi | 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″) |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 68.5 / 66 mm (2-11/16″ / 2-5/8″) |
45°: 47.5 / 45.5 mm (1-7/8″ / 1-13/16″) | |
56°: 35.5 / 34 mm (1-3/8″ / 1-5/16″) | |
Tốc độ không tải (v/p) | 6,000 |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 316x200x290 mm |
với pin BL4040: 331x200x290 mm | |
Trọng lượng | 4.1 – 4.4 kg (9.0 – 9.7 lbs.) |
HS003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
HS003GZ: Không kèm pin, sạc | |
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi |
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS003GM201 (190mm)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi | 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″) |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 68.5 / 66 mm (2-11/16″ / 2-5/8″) |
45°: 47.5 / 45.5 mm (1-7/8″ / 1-13/16″) | |
56°: 35.5 / 34 mm (1-3/8″ / 1-5/16″) | |
Tốc độ không tải (v/p) | 6,000 |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 316x200x290 mm |
với pin BL4040: 331x200x290 mm | |
Trọng lượng | 4.1 – 4.4 kg (9.0 – 9.7 lbs.) |
HS003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
HS003GZ: Không kèm pin, sạc | |
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi |
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS003GZ (190mm) (không kèm pin sạc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi | 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″) |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 68.5 / 66 mm (2-11/16″ / 2-5/8″) |
45°: 47.5 / 45.5 mm (1-7/8″ / 1-13/16″) | |
56°: 35.5 / 34 mm (1-3/8″ / 1-5/16″) | |
Tốc độ không tải (v/p) | 6,000 |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 316x200x290 mm |
với pin BL4040: 331x200x290 mm | |
Trọng lượng | 4.1 – 4.4 kg (9.0 – 9.7 lbs.) |
HS003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
HS003GZ: Không kèm pin, sạc | |
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi |
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS003GZ (190mm) (không kèm pin sạc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi | 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″) |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 68.5 / 66 mm (2-11/16″ / 2-5/8″) |
45°: 47.5 / 45.5 mm (1-7/8″ / 1-13/16″) | |
56°: 35.5 / 34 mm (1-3/8″ / 1-5/16″) | |
Tốc độ không tải (v/p) | 6,000 |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 316x200x290 mm |
với pin BL4040: 331x200x290 mm | |
Trọng lượng | 4.1 – 4.4 kg (9.0 – 9.7 lbs.) |
HS003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
HS003GZ: Không kèm pin, sạc | |
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi |
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS004GM201 (190mm)
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS004GM201 (190mm)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi | 190 / 185 mm (7-1/2″ / 7-1/4″) |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 62 / 60 mm |
45°: 44.5 / 43 mm | |
48°: 42 / 41 mm | |
Tốc độ không tải (v/p) | 6,000 |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 322x210x290 mm |
với pin BL4040: 337x200x290 mm | |
Trọng lượng | 4.4 – 4.7 kg |
HS004GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac | |
HS004GZ: Không kèm pin, sạc | |
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi |
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS004GZ (190mm)
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita RS001GZ (185mm) (không kèm pin sạc)
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita RS001GZ (185mm) (không kèm pin sạc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính lưỡi | 185 mm (7-1/4″) |
Khả năng cắt tối đa | 0°: 65 mm (2-9/16″) |
45°: 45mm (1-3/4″) | |
53°: 38 mm (1-1/2″) | |
Tốc độ không tải (v/p) | 6,400 |
Kích thước (L x W x H) | 446x 196 x 270 mm |
Trọng lượng | 5.0 – 5.6 kg |
RS001GZ: Không kèm pin, sạc | |
Phụ kiện đi kèm Lưỡi Efficut (B-62022), tuýp mở(782016-4) |
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita RS002GZ (260mm) (không kèm pin sạc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita RS002GZ (260mm) (không kèm pin sạc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Máy cưa kiếm dùng pin Makita DJR185Z (không kèm pin sạc)
Máy cưa kiếm dùng pin Makita JR001GM201
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ xọc | 32mm (1-1/4″ |
Nhịp cắt (l/p) | Cao / Thấp: 0 – 3,000 / 0 – 2,300 |
Khả năng | Ống thép : 130 mm (5-1/8″) / Gỗ: 255 mm (10″) |
Độ ồn áp suất | 85 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 96 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 457x88x233 mm (18″x3-1/2″x9-1/8″) |
với pin BL4040: 472x88x239 mm (18-5/8″x3-1/2″x9-3/8″) | |
Trọng lượng | 4.2 – 4.5 kg (9.3 – 9.9 lbs.) |
JR001GM201: | Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac |
JR001GZ: | Không kèm pin, sạc |
Phụ kiện đi kèm | Lưỡi cưa gỗ, lưỡi cưa sắt, lưỡi cưa ván ép |
Máy cưa kiếm dùng pin Makita JR001GM201
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ xọc | 32mm (1-1/4″ |
Nhịp cắt (l/p) | Cao / Thấp: 0 – 3,000 / 0 – 2,300 |
Khả năng | Ống thép : 130 mm (5-1/8″) / Gỗ: 255 mm (10″) |
Độ ồn áp suất | 85 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 96 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 457x88x233 mm (18″x3-1/2″x9-1/8″) |
với pin BL4040: 472x88x239 mm (18-5/8″x3-1/2″x9-3/8″) | |
Trọng lượng | 4.2 – 4.5 kg (9.3 – 9.9 lbs.) |
JR001GM201: | Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac |
JR001GZ: | Không kèm pin, sạc |
Phụ kiện đi kèm | Lưỡi cưa gỗ, lưỡi cưa sắt, lưỡi cưa ván ép |
Máy cưa kiếm dùng pin Makita JR001GZ ( Chưa kèm pin sạc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ xọc | 32mm (1-1/4″ |
Nhịp cắt (l/p) | Cao / Thấp: 0 – 3,000 / 0 – 2,300 |
Khả năng | Ống thép : 130 mm (5-1/8″) / Gỗ: 255 mm (10″) |
Độ ồn áp suất | 85 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 96 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 457x88x233 mm (18″x3-1/2″x9-1/8″) |
với pin BL4040: 472x88x239 mm (18-5/8″x3-1/2″x9-3/8″) | |
Trọng lượng | 4.2 – 4.5 kg (9.3 – 9.9 lbs.) |
JR001GM201: | Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac |
JR001GZ: | Không kèm pin, sạc |
Phụ kiện đi kèm | Lưỡi cưa gỗ, lưỡi cưa sắt, lưỡi cưa ván ép |
Máy cưa kiếm dùng pin Makita JR001GZ( Chưa kèm pin sạc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ xọc | 32mm (1-1/4″ |
Nhịp cắt (l/p) | Cao / Thấp: 0 – 3,000 / 0 – 2,300 |
Khả năng | Ống thép : 130 mm (5-1/8″) / Gỗ: 255 mm (10″) |
Độ ồn áp suất | 85 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 96 dB(A) |
Kích thước (L x W x H) | với pin BL4025: 457x88x233 mm (18″x3-1/2″x9-1/8″) |
với pin BL4040: 472x88x239 mm (18-5/8″x3-1/2″x9-3/8″) | |
Trọng lượng | 4.2 – 4.5 kg (9.3 – 9.9 lbs.) |
JR001GM201: | Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac |
JR001GZ: | Không kèm pin, sạc |
Phụ kiện đi kèm | Lưỡi cưa gỗ, lưỡi cưa sắt, lưỡi cưa ván ép |