Máy cắt cỏ chạy xăng đeo vai Makita EBH340R
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: EBH340R
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy cắt cỏ chạy xăng Makita EBH340U
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: EBH340U
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy cắt cỏ chạy xăng Makita EE2650H
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: EE2650H
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy cắt cỏ chạy xăng Makita EM2550UH
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: EM2550UH
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy cắt cỏ chạy xăng Makita EM3400U
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: EM3400U
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy cắt cỏ dạng cước dùng pin Makita BBC300LRDE
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: BBC300LRDE
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy cắt cỏ dùng pin Makita DUR192LST
₫4.870.000
Cắt với | Lưỡi cước: 300 mm | ||
Lưỡi nhựa: 255 mm | |||
Tốc độ không tải |
|
||
|
|
||
Kích cỡ trục | M10 x 1.25 LH | ||
Kích thước |
|
||
Trọng lượng |
|
DUR192LST: Sạc DC18SD, 1 pin 5.0Ah BL1850B
Phụ kiện kèm theo: Bát cước (198892-0), dây đeo vai (127508-0), khoá lục giác (783202-0),kính bảo hộ (195246-2)
Máy cắt cỏ dùng pin Makita DUR192LZ (không kèm pin sạc)
₫0
Cắt với | Lưỡi cước: 300 mm | ||
Lưỡi nhựa: 255 mm | |||
Tốc độ không tải |
|
||
|
|
||
Kích cỡ trục | M10 x 1.25 LH | ||
Kích thước |
|
||
Trọng lượng |
|
Máy cắt cỏ đa năng chạy xăng Makita EX2650LH
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: EX2650LH
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy cắt cỏ đa năng dùng pin Makita DUX18RGX4
₫0
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM | |
---|---|
Khả năng làm việc | Công suất đầu ra tối đa: 470W |
Số vòng quay (cao / thấp) vòng / phút | 0-9,700 / 0-6,800 |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 977 mm |
cân nặng | 3,9-10,3 kg |
Máy cắt cỏ, tỉa cành dùng pin Makita DUM111SYX
₫3.230.000
Chiều rộng cắt |
|
||
|
|||
Điều chỉnh độ sâu cắt |
|
||
|
|
||
Kích thước |
|
||
Trọng lượng |
|
Máy cắt cỏ, tỉa cành dùng pin Makita DUM111ZX (chưa kèm pin, sạc)
₫1.570.000
Chiều rộng cắt |
|
||
|
|||
Điều chỉnh độ sâu cắt |
|
||
|
|
||
Kích thước |
|
||
Trọng lượng |
|
Máy đa năng dùng pin Makita DUX18Z (không kèm pin sạc)
₫0
CHI TIẾT SẢN PHẨM
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM | |
---|---|
Khả năng làm việc | Công suất đầu ra tối đa: 470W |
Số vòng quay (cao / thấp) vòng / phút | 0-9,700 / 0-6,800 |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 977 mm |
cân nặng | 3,9-10,3 kg |
Xe cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM382CM2
₫0CHI TIẾT SẢN PHẨM
Cắt rộng | 380mm |
Cắt cao | 20 – 75 mm |
Dung tích hộp cỏ | 40L |
Tốc độ không tải | 3,700 v/p |
Khu vực cắt đề nghị | với pin BL1860B x 2: 560 m² |
Thời gian sử dụng | với pin BL1860B x 2: 35 phút |
Kích thước (L x W x H) | 1,380-1,410x450x985-1,005mm |
Trọng lượng | 16.2-16.9 kg |
Xe cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM431PT2
₫0CHI TIẾT SẢN PHẨM
Cắt rộng | 430 mm |
Cắt cao | 20 – 75 mm |
Dung tích hộp cỏ | 50L |
Công suất đầu ra | 730W |
Tốc độ không tải | 3,600 v/p |
Khu vực cắt đề nghị | với pin BL1860B x 2: 575m² |
Thời gian sử dụng | với pin BL1860B x 2: 36 phút |
Kích thước (L x W x H) | 1,450-1,490x460x950-1,020mm |
Trọng lượng | 17.8 – 18.4kg |
Xe cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM431Z (không kèm pin sạc)
₫5.960.000CHI TIẾT SẢN PHẨM
Cắt rộng | 430 mm |
Cắt cao | 20 – 75 mm |
Dung tích hộp cỏ | 50L |
Công suất đầu ra | 730W |
Tốc độ không tải | 3,600 v/p |
Khu vực cắt đề nghị | với pin BL1860B x 2: 575m² |
Thời gian sử dụng | với pin BL1860B x 2: 36 phút |
Kích thước (L x W x H) | 1,450-1,490x460x950-1,020mm |
Trọng lượng | 17.8 – 18.4kg |
Xe cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM432CT2
₫0CHI TIẾT SẢN PHẨM
Cắt rộng | 430 mm |
Cắt cao | 20 – 75 mm |
Dung tích hộp cỏ | 50L |
Công suất đầu ra | 730W |
Tốc độ không tải | 3,600 v/p |
Khu vực cắt đề nghị | với pin BL1860B x 2: 575m² |
Thời gian sử dụng | với pin BL1860B x 2: 36 phút |
Kích thước (L x W x H) | 1,435-1,490x460x1,005-1,045mm |
Trọng lượng | 16.8 – 17.5kg |