Bộ dụng cụ 527 chi tiết Facom CM.160A
– 440.JE18 : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 18 chiếc từ 6-24mm
– 440.JU12 : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 12 chiếc từ 1/4″-15/16″
– 440 : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 6 chiếc từ 26-30 và 32mm
– 40LA : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 4 chiếc loại dài 33, 35, 36, 38mm
– 39.JE10T : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 10 chiếc loại ngắn 3.2-11mm
– 44.JE12 : Bộ cờ lê 2 đầu mở 12 chiếc từ 6-32mm
– 31.JE6T : Bộ cờ lê 2 đầu mở 6 chiếc từ 8×9-18×19 mm
– 43.JE5T : Bộ cờ lê 2 đầu mở 5 chiếc từ 7×9-17×19 mm
– 113A : Bộ mỏ lết 2 chiếc 6″ và 10″
– 115A.100 : Pin wrench
– S.440AP : Bộ khẩu hệ 1/2″ 29 chi tiết 8-32mm
– S.40U : Bộ khẩu hệ 1/2″ + giá đỡ 7 chi tiết 3/8″-21/32″
– S.41U : Bộ khẩu hệ 1/2″ + giá đỡ 6 chi tiết 11/16″-1″
– S.141A : Tay vặn đầu xoay hệ 1/2″
– RL.NANO1 : Bộ khẩu + đầu bít hệ 1/4″ tổng hợp 37 chi tiết
– R.40U : Bộ khẩu hệ 1/4″ + giá đỡ 11 chi tiết 3/16″-9/16″
– K.432E : Bộ khẩu hệ 3/4″ 12 cạnh 16 chi tiết 30-55 mm
– NS.500A : Bộ khẩu dùng cho máy hệ 1/2″ 26 chi tiết 8-27mm
– NS.265M : Bộ đầu dùng cho máy hệ 1/2″ 21 chi tiết
– S.306A200 : Cờ lê lực 40-200 Nm
– AN : Bộ tô vít 2 cạnh 5 chi tiết : 3.5×75 – 4×100 – 5.5×100 mm và kiểu ngắn : 4×35 – 6.5×35 mm
– ANF : Bộ tô vít 2 cạnh 2 chi tiết : 6.5×150 – 8×200 mm
– AWH10X175 : Tô vít 2 cạnh 10×175 mm
– ANP : Bộ tô vít bake 5 chi tiết PH 0-1-2 loại ngắn : 1×35 – 2×35 mm
– AWPH3X150 : Tô vít bake 3×150 mm
– AND : Bộ tô vít pozidriv 0-1-2
– AWDH3X150 : Tô vít pozidriz 3×150 mm
– A.VE : Bộ tô vít 2 cạnh 3 chi tiết VDE cách điện 1000V : 3.5×100 – 4×100 – 6.5×150 mm
– AP.VE : Bộ tô vít bake 2 chi tiết VDE cách điện 1000V : 1×100 – 2×125 mm
– 701B : Đồng hồ vạn năng
– AV.HT1B : Bút thử điện (90-480V)
– AF : Screw starter
– 82H.JP9A : Bộ chìa vặn lục giác 9 chi tiết 1.5-10 mm
– 83SH.JP9A : Bộ chìa vặn lục giác đầu bi 9 chi tiết 1.5-10 mm
– 89.JP8A : Bộ chìa vặn sao 8 chi tiết T10-T45
– 82H.JU10 : Bộ chìa vặn lục giác loại nhỏ 10 chi tiết 1/16″-3/8″
– 84E.J1 : Bộ tô vít lục giác sửa đồng hồ 5 chi tiết
– AEF.J1 : Bộ tô vít 2 cạnh và bake sửa đồng hồ 5 chi tiết
– 94A.JE13T : Bộ tô vít lục giác 13 chi tiết 3.2-14 mm
– 187.18CPE : Kìm tổ hợp 7″
– 192.16CPE : Kìm cắt 6″
– 181A.25CPE : Kìm mỏ quạ 9,5″
– 181A.30G : Kìm mỏ quạ 12″
– 185.20CPE : Kìm mỏ nhọn 8″
– 195.20CPE : Kìm nhọn mỏ cong 8″
– 189.17CPE : Kìm mở phanh trong mũi thẳng 7″
– 188.16CPE : Kìm mỏ dẹt 7″
– 495A.22EL : Kìm càng cua 8.5″
– 191A.18EL : Kìm cắt
– 501 : Kìm chết mỏ dài 10″
– 507A : Kìm chết 7-3/4″
– 521.200 : Kìm chết (có thể điều chỉnh mỏ) 10″
– 509 : Kìm chết 8.5″
– 169A : Bộ kìm mở phanh trong 3 chi tiết 13-18-23
– 167A : Bộ kìm mở phanh ngoài 3 chi tiết 13-18-23
– 405.12MT : Kìm cắt 5″
– 401.MT : Kìm mỏ dẹt 6.3″
– 403.MT : Kìm nhọn mỏ cong 6″
– 893.316 : Thước cuộn thép 3m có móc khóa
– 234 : Vạch dấu
– DELA.1051.05 : Thước sắt 300mm
– 804 : Thước lá 19 lưỡi
– 311B.60 : Thước thủy nhựa 600mm
– 809.J2 : Bộ thước và vạch dấu
– 603F : Khung cưa sắt 11.8″
– 668B.8 : Lưỡi cưa thép 18 TPI 11.8″
– STG : Bộ dũa 5 chi tiết
– AP6X80 : Tô vít đầu vuông
– 883B : Kìm cắt 10.3″
– 237A : Dũa ren bulong, đai ốc
– 996.5 : Kìm cắt cáp 6.5″
– 990.B1 : Kìm cộng lực 24″
– 980C : Kéo cắt cành mỏ cong
– 887A : Kìm cắt
– 231 : Nạo gỗ vuông
– 222A.JT19 : Bộ mũi khoan 19 chiếc 1-10mm
– 221.227J2 : Bộ taro ren 41 chi tiết
– 830A.10 : Tay vặn taro chữ T
– 830A.10L : Tay vặn taro chữ T loại dài
– 200H : Búa đầu vuông
– 208A.32CBA : Búa nhựa cao su 32mm
– 212A.40 : Búa nhựa cao su 40mm
– 247.G : Bộ đục lấy dấu 2 – 3 – 4 – 6 – 8 mm
– 249.G : Bộ đục lấy dấu đầu tròn 2 – 3 – 4 – 6 – 8 mm
– 265.20 : Đục lấy dẫu mũi tam giác
– 263.18 : Đục gỗ
– 256.4 : Đục lấy dấu
– 257.G : Đục lấy dấu cán nhựa
– 134A.18 : Kìm nước 18″
– Y.RIV1 : Kìm nhổ đinh
– 374A.20 : Bình tra dầu
– 269 : Xà beng 400mm
– 777B.230 : đèn kiểm tra
– U.306A140 : Vam 3 chấu 7-140 mm
– U.306G2 : Vam 3 chấu
– U.302 : Vam 3 chấu 6-80mm
– 285.JS10 : Bộ lấy vít gãy 10 chi tiết
– 840.1 : Dao gập cán gỗ
– 841 : Kéo thợ điện
– 985761 : Kìm cắt tự động
– 449.Z3A : Bộ kìm bấm cốt
– 827B : Magnetic retriever
– 834.R2 : Gương kiểm tra có tay cầm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.