Bộ dụng cụ 135 chi tiết Facom CR.CM92
– 440.JP9 : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 9 chi tiết 8 – 19 mm
– R2NANO : Bộ khẩu + đầu bít hệ 1/4″ tổng hợp 38 chi tiết
– SL.DBOX1 : Bộ khẩu hệ 1/2″ 21 chi tiết
– AMZ.M1 : Tô vít đầu bít
– BP.102 : Hộp dụng cụ nhựa
– ED.T : Đầu bít Pozidriv hệ 1/4″ 101 – 102 – 103
– EH : Đầu bít 6 cạnh hệ 1/4″ 103 – 104 – 105 – 106
– EP.T : Đầu bít Phillips hệ 1/4″ 101 – 102 – 103
– ES.T : Đầu bít 2 cạnh hệ 1/4″ 134.5 – 136.5 – 148
– EXR : Đầu bít sao có lỗ hệ 1/4″ 110 – 140
– PL.400A : Plate for screwing bits
– 181A.25CPE : Kìm mỏ quạ 9,5″
– 192.16CPE : Kìm cắt 6″
– 185.20CPE : Kìm mỏ nhọn 8″
– 501 : Kìm chết mỏ dài 10″
– 893.316 : Thước cuộn thép 3m có móc khóa
– 234 : Vạch dấu
– 601 : Khung cưa sắt
– 668B.10 : Lưỡi cưa thép 24 TPI 11.8″
– 882A : Kéo cắt tôn mũi cong phải
– RD.MD200EMA : Dũa bán nguyệt
– DRD.MD200EMA : Dũa bán nguyệt
– 200H.50 : Búa đầu vuông
– 208A.32CBA : Búa nhựa
– 249 : Bộ đục lấy dấu đầu tròn 2 – 4 mm
– 256.6 : Đục lấy dấu
– 259.P : Đục phẳng
– 861D.RPC : Búa đầu tròn đầu vuông
– 871B.45 : Nêm tạo hình
– 861D.30 : Búa đầu tròn đầu vuông
– 866D.32 : Búa đầu tròn đầu vuông
– 868D.40BOC : Búa đầu tròn đầu cong
– 862D.60 : Búa đầu vuông phẳng
– 870B : Nêm tạo hình
– 906A : Nêm tạo hình phẳng
– 875.3 : Đe tay
– 895A : Đe tay loại ngắn
– 518.3 : Kìm chết
– 518.4 : Kìm chết
– 225.J3 : Mũi khoan sắt
– 851B : Bào gỗ
– 850.S350 : Giũa tiêu chuẩn
– CR.D10 : Vam 2 chấu mini
– CR.D1 : Kìm kẹp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.