Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)
₫7.950.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)
₫7.950.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GA201 (40V max) (sạc + 2 pin 2.0Ah)
₫7.950.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)
₫10.430.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)
₫10.430.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GD201 (40V max) (sạc nhanh + 2 pin 2.5Ah)
₫1.043.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
₫3.280.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
₫3.280.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
₫3.280.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy khoan, vặn vít dùng pin Makita HP002GZ (40V max) (không kèm pin sạc)
₫3.280.000
Chi tiết kỹ thuật: |
||
| Khả năng | Thép: 13 mm | |
| Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 38 mm | ||
| Gỗ(Vít tự khoan): 76 mm | ||
| Gỗ (Khoan lỗ): 130 mm | ||
| Tường gạch: 13 mm | ||
| Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm | |
| Tốc độ không tải (v/p) | Cao/thấp: 0 – 2,000 / 0 – 600 | |
| Lực siết tối đa | Cứng/mềm: 54 / 30 N·m | |
| Tốc độ đập |
|
|
| Kích thước(LxWxH) | với pin BL4025: 180x86x265 mm | |
| với pin BL4040: 180x86x290 mm | ||
| Trọng lượng | 2.0 – 2,9 kg |
Máy mài góc dùng pin Makita DGA419RTJ (100mm) (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)
₫9.090.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 100 mm |
| Đường kính lỗ | 16mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | 3,000-8,500 |
| Kích thước (L x W x H) | 328x117x147 mm |
| Trọng lượng | 2.4 – 3.0 kg |
| DGA419RTJ: Kèm 2 pin 5.0Ah, sạc nhanh. | Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở, bảo vệ lưỡi |
Máy mài góc dùng pin Makita DGA419Z (100mm) (không kèm pin sạc)
₫4.530.000Chi tiết kỹ thuật
| Đường kính đá mài | 100 mm |
| Đường kính lỗ | 16mm |
| Tốc độ không tải (v/p) | 3,000-8,500 |
| Kích thước (L x W x H) | 328x117x147 mm |
| Trọng lượng | 2.4 – 3.0 kg |
| DGA419Z: không kèm pin sạc | Phụ kiện đi kèm: tay cầm, đá mài, khóa mở, bảo vệ lưỡi |
Máy siết bu lông chạy pin Makita TW100DWE
₫2.630.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: TW100DWE
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)
₫11.777.000| Chi tiết kỹ thuật | |
| Khả năng | Ốc tiêu chuẩn: M12 – M30 |
| Ốc đàn hồi cao: M10 – M24 | |
| Tốc độ không tải | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 1,800 / 0 – 1,000 / 0 – 900 v/p |
| Tốc độ đập | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 2,200 / 0 – 2,000 / 0 – 1,800 l/p |
| Lực siết tối đa | 1,050 N·m |
| Kích thước (L x W x H) | 229x91x289mm |
| Trọng lượng | 3.4kg |
| Phụ kiện đi kèm | |
| Máy không kèm đầu tuýp. | |
| DTW1001RTJ: | Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1001Z (không kèm pin sạc)
₫7.366.000| Chi tiết kỹ thuật | |
| Khả năng | Ốc tiêu chuẩn: M12 – M30 |
| Ốc đàn hồi cao: M10 – M24 | |
| Tốc độ không tải | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 1,800 / 0 – 1,000 / 0 – 900 v/p |
| Tốc độ đập | Cứng / Vừa / Mềm: 0 – 2,200 / 0 – 2,000 / 0 – 1,800 l/p |
| Lực siết tối đa | 1,050 N·m |
| Kích thước (L x W x H) | 229x91x289mm |
| Trọng lượng | 3.4kg |
| Phụ kiện đi kèm | |
| Máy không kèm đầu tuýp. | |
| DTW1001RTJ: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah | |
| DTW1001Z: Không kèm pin, sạc |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002RTJ (kèm 2pin 5.0Ah + sạc nhanh)
₫11.777.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW1002Z
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002XVZ (không kèm pin sạc)
₫7.366.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW1002
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW1002Z (không kèm pin sạc)
₫7.366.000CHI TIẾT SẢN PHẨM
| Độ rung: | 18m/s² |
| Vibration K Factor: | 1.5 m/s² |
| Kích thước: | 171mm |
| Trọng lượng: | 3.1kg |
| Thương hiệu: | Makita |
| Xuất xứ: | Nhật Bản |
| Nguồn pin: | 18V Lithium-ion BL1850 5.0Ah |
| Lực đập mỗi phút: | 0-2,200 ipm / 2,000 ipm / 1.800 ipm |
| Tốc độ không tải: | 0-1800 / 1.000 / 900 vòng/phút |
| Ốc tiêu chuẩn: | M12-M30 |
| Ốc đàn hồi cao: | M10-M24 |
| Lực siết tối đa: | 1000N.M |
| Độ ồn: | 97Db |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW180RFE (kèm 2 pin 3.0AH + sạc nhanh)
₫6.037.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW180
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW180Z (không kèm pin sạc)
₫2.644.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW180
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW181RFE (kèm 2 pin 3.0AH + sạc nhanh)
₫6.037.000Thông số kỹ thuật
– Bu lông tiêu chuẩn: M8 – M16 (5/16 “- 5/8”)
– Bu lông cường độ cao: M6 – M12 (1/4 “- 1/2”)
– Mô-men xoắn cực đại: 210 N · m
– Tác động mỗi phút: 3.600 / 2.000
– Tốc độ không tải: 2.400 / 1.300
– Kích thước tổng thể: 151x79x218 mm
– Trọng lượng tịnh: 1,2kg
– Điện áp: 18v
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW181Z (không kèm pin sạc)
₫2.644.000Thông số kỹ thuật
– Bu lông tiêu chuẩn: M8 – M16 (5/16 “- 5/8”)
– Bu lông cường độ cao: M6 – M12 (1/4 “- 1/2”)
– Mô-men xoắn cực đại: 210 N · m
– Tác động mỗi phút: 3.600 / 2.000
– Tốc độ không tải: 2.400 / 1.300
– Kích thước tổng thể: 151x79x218 mm
– Trọng lượng tịnh: 1,2kg
– Điện áp: 18v
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW190RFJX
₫4.961.000
| Thương hiệu: | Makita |
| Xuất xứ: | Trung Quốc |
| Nguồn pin: | 18V Lithium-ion / 3.0Ah |
| Thời gian sạc trung bình: | 22 phút |
| Số Pin cung cấp: | 2 pin |
| Chấu kẹp: | 1/2 |
| Tốc độ không tải: | 2300 vòng/phút |
| Lực siết tối đa: | 190N.M |
| Kích thước: | 176x79x219mm |
| Trọng lượng: | 1.4kg |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW190SFX7
₫3.797.000| Thương hiệu: | Makita |
| Xuất xứ: | Trung Quốc |
| Nguồn pin: | 18V Lithium-ion / 3.0Ah |
| Thời gian sạc trung bình: | 22 phút |
| Số Pin cung cấp: | 2 pin |
| Chấu kẹp: | 1/2 |
| Tốc độ không tải: | 2300 vòng/phút |
| Lực siết tối đa: | 190N.M |
| Kích thước: | 176x79x219mm |
| Trọng lượng: | 1.4kg |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW190ZJX1
₫1.944.000
| Thương hiệu: | Makita |
| Xuất xứ: | Trung Quốc |
| Nguồn pin: | 18V Lithium-ion / 3.0Ah |
| Thời gian sạc trung bình: | 22 phút |
| Số Pin cung cấp: | 2 pin |
| Chấu kẹp: | 1/2 |
| Tốc độ không tải: | 2300 vòng/phút |
| Lực siết tối đa: | 190N.M |
| Kích thước: | 176x79x219mm |
| Trọng lượng: | 1.4kg |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW190ZX (chưa kèm pin, sạc)
₫1.511.000| Thương hiệu: | Makita |
| Xuất xứ: | Trung Quốc |
| Nguồn pin: | 18V Lithium-ion / 3.0Ah |
| Thời gian sạc trung bình: | 22 phút |
| Số Pin cung cấp: | 2 pin |
| Chấu kẹp: | 1/2 |
| Tốc độ không tải: | 2300 vòng/phút |
| Lực siết tối đa: | 190N.M |
| Kích thước: | 176x79x219mm |
| Trọng lượng: | 1.4kg |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW250
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW250
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW251RME (kèm 2 pin 4.0 + sạc nhanh)
₫8.458.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW251RME
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW251Z (không kèm pin sạc)
₫4.532.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW251
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW280
₫0Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW280
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW284Z (không kèm pin sạc)
₫5.540.000Thương hiệu: Makita
Mã sản phẩm: DTW284Z
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Mới
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW285RME (kèm 2 pin 4.0 + sạc nhanh)
₫9.774.000
| Chi tiết kỹ thuật | |
| Khả năng | Ốc tiêu chuẩn: M10 – M20 |
| Ốc đàn hồi cao: M10 – M16 | |
| Cốt: 12.7 mm | |
| Tốc độ không tải | Cứng / Vừa / Mềm: 0-2,800 / 0-2,100 / 0-1,600 v/p |
| Tốc độ đập | Cứng / Vừa / Mềm: 0-3,500 / 0-2,600 / 0-1,800 l/p |
| Lực siết tối đa | 280 N·m |
| Kích thước (L x W x H) | 147x79x249mm |
| Trọng lượng | 1.5 kg |
| Phụ kiện đi kèm | |
| Máy không kèm đầu tuýp. | |
| DTW285RME: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW285Z (không kèm pin sạc)
₫5.917.000
| Chi tiết kỹ thuật | |
| Khả năng | Ốc tiêu chuẩn: M10 – M20 |
| Ốc đàn hồi cao: M10 – M16 | |
| Cốt: 12.7 mm | |
| Tốc độ không tải | Cứng / Vừa / Mềm: 0-2,800 / 0-2,100 / 0-1,600 v/p |
| Tốc độ đập | Cứng / Vừa / Mềm: 0-3,500 / 0-2,600 / 0-1,800 l/p |
| Lực siết tối đa | 280 N·m |
| Kích thước (L x W x H) | 147x79x249mm |
| Trọng lượng | 1.5 kg |
| Phụ kiện đi kèm | |
| Máy không kèm đầu tuýp. | |
| DTW285Z: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah | |
| DTW285Z: Không kèm pin, sạc |
Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW285Z (không kèm pin sạc)
₫5.917.000
| Chi tiết kỹ thuật | |
| Khả năng | Ốc tiêu chuẩn: M10 – M20 |
| Ốc đàn hồi cao: M10 – M16 | |
| Cốt: 12.7 mm | |
| Tốc độ không tải | Cứng / Vừa / Mềm: 0-2,800 / 0-2,100 / 0-1,600 v/p |
| Tốc độ đập | Cứng / Vừa / Mềm: 0-3,500 / 0-2,600 / 0-1,800 l/p |
| Lực siết tối đa | 280 N·m |
| Kích thước (L x W x H) | 147x79x249mm |
| Trọng lượng | 1.5 kg |
| Phụ kiện đi kèm | |
| Máy không kèm đầu tuýp. | |
| DTW285Z: Không kèm pin, sạc |